Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.13. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong ILS ở mức ₪4,165,693,166.25. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng ILS đã tăng theo ₪0.1009, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪4.82. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng ILS được ghi nhận là ₪0.03342.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang ILS
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3114 | +8.61% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3111 | +9.27% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi GLM sang ILS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 1.13ILS |
2GLM | 2.27ILS |
3GLM | 3.41ILS |
4GLM | 4.55ILS |
5GLM | 5.69ILS |
6GLM | 6.83ILS |
7GLM | 7.97ILS |
8GLM | 9.11ILS |
9GLM | 10.25ILS |
10GLM | 11.38ILS |
100GLM | 113.89ILS |
500GLM | 569.47ILS |
1000GLM | 1,138.94ILS |
5000GLM | 5,694.72ILS |
10000GLM | 11,389.45ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ILS | 0.878GLM |
2ILS | 1.75GLM |
3ILS | 2.63GLM |
4ILS | 3.51GLM |
5ILS | 4.39GLM |
6ILS | 5.26GLM |
7ILS | 6.14GLM |
8ILS | 7.02GLM |
9ILS | 7.90GLM |
10ILS | 8.78GLM |
1000ILS | 878.00GLM |
5000ILS | 4,390.02GLM |
10000ILS | 8,780.05GLM |
50000ILS | 43,900.25GLM |
100000ILS | 87,800.51GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang BDT | ৳36.57 BDT |
GLM chuyển đổi sang HUF | Ft111.73 HUF |
GLM chuyển đổi sang NOK | kr3.26 NOK |
GLM chuyển đổi sang MAD | د.م.3.10 MAD |
GLM chuyển đổi sang BTN | Nu.25.88 BTN |
GLM chuyển đổi sang BGN | лв0.56 BGN |
GLM chuyển đổi sang KES | KSh40.64 KES |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MXN | $5.49 MXN |
GLM chuyển đổi sang COP | $1198.28 COP |
GLM chuyển đổi sang ILS | ₪1.14 ILS |
GLM chuyển đổi sang CLP | $286.03 CLP |
GLM chuyển đổi sang NPR | रू41.41 NPR |
GLM chuyển đổi sang GEL | ₾0.87 GEL |
GLM chuyển đổi sang TND | د.ت0.97 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ILS
- ETH chuyển đổi sang ILS
- USDT chuyển đổi sang ILS
- BNB chuyển đổi sang ILS
- SOL chuyển đổi sang ILS
- USDC chuyển đổi sang ILS
- XRP chuyển đổi sang ILS
- STETH chuyển đổi sang ILS
- SMART chuyển đổi sang ILS
- DOGE chuyển đổi sang ILS
- TON chuyển đổi sang ILS
- TRX chuyển đổi sang ILS
- ADA chuyển đổi sang ILS
- AVAX chuyển đổi sang ILS
- WBTC chuyển đổi sang ILS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.99 |
USDT | 136.70 |
BTC | 0.002151 |
ETH | 0.05366 |
FIDA | 373.00 |
SOL | 0.905 |
PEPE | 16,338,639.87 |
POPCAT | 142.74 |
CAT | 3,501,854.59 |
USBT | 123.15 |
FTN | 59.48 |
REEF | 30,115.30 |
TAO | 0.3241 |
MEW | 24,012.89 |
BABYDOGE | 60,596,365,187.63 |
TURBO | 22,428.73 |
Cách đổi từ Golem sang Israeli New Sheqel
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.