Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br17.72. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong ETB ở mức Br1,019,981,194,057.95. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng ETB đã tăng theo Br1.15, mức tăng +6.88%. Trong lịch sử,Golem tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br75.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng ETB được ghi nhận là Br0.5257.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang ETB
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3081 | +5.54% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +3.79% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3096 | +5.67% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi GLM sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 17.72ETB |
2GLM | 35.45ETB |
3GLM | 53.18ETB |
4GLM | 70.90ETB |
5GLM | 88.63ETB |
6GLM | 106.36ETB |
7GLM | 124.09ETB |
8GLM | 141.81ETB |
9GLM | 159.54ETB |
10GLM | 177.27ETB |
100GLM | 1,772.72ETB |
500GLM | 8,863.63ETB |
1000GLM | 17,727.27ETB |
5000GLM | 88,636.36ETB |
10000GLM | 177,272.72ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.05641GLM |
2ETB | 0.1128GLM |
3ETB | 0.1692GLM |
4ETB | 0.2256GLM |
5ETB | 0.282GLM |
6ETB | 0.3384GLM |
7ETB | 0.3948GLM |
8ETB | 0.4512GLM |
9ETB | 0.5076GLM |
10ETB | 0.5641GLM |
10000ETB | 564.10GLM |
50000ETB | 2,820.51GLM |
100000ETB | 5,641.02GLM |
500000ETB | 28,205.12GLM |
1000000ETB | 56,410.25GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang NAD | $5.78 NAD |
GLM chuyển đổi sang AZN | ₼0.53 AZN |
GLM chuyển đổi sang TZS | Sh811.22 TZS |
GLM chuyển đổi sang UZS | so'm3955.49 UZS |
GLM chuyển đổi sang XOF | FCFA188.02 XOF |
GLM chuyển đổi sang ARS | $269.80 ARS |
GLM chuyển đổi sang DZD | دج41.99 DZD |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MUR | ₨14.41 MUR |
GLM chuyển đổi sang OMR | ﷼0.12 OMR |
GLM chuyển đổi sang PEN | S/1.16 PEN |
GLM chuyển đổi sang RSD | дин. or din.33.71 RSD |
GLM chuyển đổi sang JMD | $48.48 JMD |
GLM chuyển đổi sang TTD | TT$2.10 TTD |
GLM chuyển đổi sang ISK | kr42.98 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001372 |
ETH | 0.0034 |
FIDA | 25.99 |
SOL | 0.05847 |
PEPE | 1,058,078.64 |
CAT | 224,588.42 |
POPCAT | 9.40 |
CATI | 8.76 |
TURBO | 1,445.63 |
FTN | 3.78 |
BABYDOGE | 4,165,867,639.36 |
USBT | 9.34 |
TAO | 0.02084 |
ZBU | 1.82 |
Cách đổi từ Golem sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.