Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Samoan Tala (WST) là WS$448.70. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong WST ở mức WS$3,175,324,217.66. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng WST đã tăng theo WS$29.51, mức tăng +6.16%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng WST đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là WS$1,760.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng WST được ghi nhận là WS$18.80.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang WST
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.20 | +6.09% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06436 | +0.92% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi GNO sang WST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 448.70WST |
2GNO | 897.41WST |
3GNO | 1,346.12WST |
4GNO | 1,794.83WST |
5GNO | 2,243.54WST |
6GNO | 2,692.25WST |
7GNO | 3,140.96WST |
8GNO | 3,589.67WST |
9GNO | 4,038.38WST |
10GNO | 4,487.09WST |
100GNO | 44,870.93WST |
500GNO | 224,354.67WST |
1000GNO | 448,709.34WST |
5000GNO | 2,243,546.70WST |
10000GNO | 4,487,093.40WST |
Bảng chuyển đổi WST sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1WST | 0.002228GNO |
2WST | 0.004457GNO |
3WST | 0.006685GNO |
4WST | 0.008914GNO |
5WST | 0.01114GNO |
6WST | 0.01337GNO |
7WST | 0.0156GNO |
8WST | 0.01782GNO |
9WST | 0.02005GNO |
10WST | 0.02228GNO |
100000WST | 222.86GNO |
500000WST | 1,114.30GNO |
1000000WST | 2,228.61GNO |
5000000WST | 11,143.07GNO |
10000000WST | 22,286.14GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang NAD | $3044.09 NAD |
GNO chuyển đổi sang AZN | ₼279.27 AZN |
GNO chuyển đổi sang TZS | Sh426929.43 TZS |
GNO chuyển đổi sang UZS | so'm2081705.09 UZS |
GNO chuyển đổi sang XOF | FCFA98949.68 XOF |
GNO chuyển đổi sang ARS | $141991.95 ARS |
GNO chuyển đổi sang DZD | دج22096.10 DZD |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MUR | ₨7581.92 MUR |
GNO chuyển đổi sang OMR | ﷼63.13 OMR |
GNO chuyển đổi sang PEN | S/612.15 PEN |
GNO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.17738.44 RSD |
GNO chuyển đổi sang JMD | $25513.22 JMD |
GNO chuyển đổi sang TTD | TT$1105.08 TTD |
GNO chuyển đổi sang ISK | kr22618.09 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang WST
- ETH chuyển đổi sang WST
- USDT chuyển đổi sang WST
- BNB chuyển đổi sang WST
- SOL chuyển đổi sang WST
- USDC chuyển đổi sang WST
- XRP chuyển đổi sang WST
- STETH chuyển đổi sang WST
- SMART chuyển đổi sang WST
- DOGE chuyển đổi sang WST
- TON chuyển đổi sang WST
- TRX chuyển đổi sang WST
- ADA chuyển đổi sang WST
- AVAX chuyển đổi sang WST
- WBTC chuyển đổi sang WST
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.48 |
USDT | 182.96 |
BTC | 0.002887 |
ETH | 0.07176 |
FIDA | 485.97 |
SOL | 1.21 |
PEPE | 21,886,270.88 |
POPCAT | 197.29 |
CAT | 4,734,738.24 |
USBT | 130.69 |
FTN | 80.58 |
TAO | 0.4376 |
REEF | 41,620.80 |
MEW | 32,638.10 |
BABYDOGE | 79,551,836,772.35 |
TURBO | 29,093.99 |
Cách đổi từ Gnosis sang Samoan Tala
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.