Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S5,982.14. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong VES ở mức Bs.S565,965,233,830.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng VES đã tăng theo Bs.S154.54, mức tăng +2.65%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S23,535.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S251.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang VES
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 163.74 | +2.52% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06459 | -0.26% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi GNO sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 5,982.14VES |
2GNO | 11,964.28VES |
3GNO | 17,946.42VES |
4GNO | 23,928.57VES |
5GNO | 29,910.71VES |
6GNO | 35,892.85VES |
7GNO | 41,874.99VES |
8GNO | 47,857.14VES |
9GNO | 53,839.28VES |
10GNO | 59,821.42VES |
100GNO | 598,214.26VES |
500GNO | 2,991,071.32VES |
1000GNO | 5,982,142.65VES |
5000GNO | 29,910,713.28VES |
10000GNO | 59,821,426.56VES |
Bảng chuyển đổi VES sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.0001671GNO |
2VES | 0.0003343GNO |
3VES | 0.0005014GNO |
4VES | 0.0006686GNO |
5VES | 0.0008358GNO |
6VES | 0.001002GNO |
7VES | 0.00117GNO |
8VES | 0.001337GNO |
9VES | 0.001504GNO |
10VES | 0.001671GNO |
1000000VES | 167.16GNO |
5000000VES | 835.82GNO |
10000000VES | 1,671.64GNO |
50000000VES | 8,358.20GNO |
100000000VES | 16,716.41GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang JEP | £128.09 JEP |
GNO chuyển đổi sang KGS | с14361.42 KGS |
GNO chuyển đổi sang KMF | CF74004.36 KMF |
GNO chuyển đổi sang KYD | $136.44 KYD |
GNO chuyển đổi sang LAK | ₭3550759.83 LAK |
GNO chuyển đổi sang LRD | $31730.72 LRD |
GNO chuyển đổi sang LSL | L3035.56 LSL |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
GNO chuyển đổi sang LYD | ل.د794.34 LYD |
GNO chuyển đổi sang MDL | L2899.64 MDL |
GNO chuyển đổi sang MGA | Ar728282.85 MGA |
GNO chuyển đổi sang MKD | ден9291.07 MKD |
GNO chuyển đổi sang MOP | MOP$1318.89 MOP |
GNO chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002183 |
ETH | 0.0054 |
FIDA | 41.09 |
SOL | 0.09346 |
PEPE | 1,696,297.94 |
CAT | 350,835.23 |
CATI | 14.56 |
POPCAT | 15.45 |
FTN | 6.02 |
ZBU | 2.88 |
TAO | 0.034 |
USBT | 15.09 |
BABYDOGE | 6,844,234,748.67 |
SUI | 9.26 |
Cách đổi từ Gnosis sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.