Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Swedish Krona (SEK) là kr1,713.73. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong SEK ở mức kr46,263,860,347.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng SEK đã tăng theo kr109.66, mức tăng +6.90%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng SEK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr6,715.65. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng SEK được ghi nhận là kr71.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang SEK
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.30 | +6.72% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06456 | +1.73% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Swedish Krona
Bảng chuyển đổi GNO sang SEK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 1,713.73SEK |
2GNO | 3,427.46SEK |
3GNO | 5,141.19SEK |
4GNO | 6,854.93SEK |
5GNO | 8,568.66SEK |
6GNO | 10,282.39SEK |
7GNO | 11,996.13SEK |
8GNO | 13,709.86SEK |
9GNO | 15,423.59SEK |
10GNO | 17,137.32SEK |
100GNO | 171,373.28SEK |
500GNO | 856,866.43SEK |
1000GNO | 1,713,732.87SEK |
5000GNO | 8,568,664.36SEK |
10000GNO | 17,137,328.72SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SEK | 0.0005835GNO |
2SEK | 0.001167GNO |
3SEK | 0.00175GNO |
4SEK | 0.002334GNO |
5SEK | 0.002917GNO |
6SEK | 0.003501GNO |
7SEK | 0.004084GNO |
8SEK | 0.004668GNO |
9SEK | 0.005251GNO |
10SEK | 0.005835GNO |
1000000SEK | 583.52GNO |
5000000SEK | 2,917.60GNO |
10000000SEK | 5,835.21GNO |
50000000SEK | 29,176.07GNO |
100000000SEK | 58,352.15GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang KRW | ₩225561.46 KRW |
GNO chuyển đổi sang UAH | ₴6642.91 UAH |
GNO chuyển đổi sang TWD | NT$5310.38 TWD |
GNO chuyển đổi sang PKR | ₨45725.89 PKR |
GNO chuyển đổi sang PHP | ₱9639.84 PHP |
GNO chuyển đổi sang AUD | $245.94 AUD |
GNO chuyển đổi sang CZK | Kč3729.43 CZK |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MYR | RM772.87 MYR |
GNO chuyển đổi sang PLN | zł645.45 PLN |
GNO chuyển đổi sang SEK | kr1711.75 SEK |
GNO chuyển đổi sang ZAR | R3044.15 ZAR |
GNO chuyển đổi sang LKR | Rs49539.85 LKR |
GNO chuyển đổi sang SGD | $221.39 SGD |
GNO chuyển đổi sang NZD | $265.94 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SEK
- ETH chuyển đổi sang SEK
- USDT chuyển đổi sang SEK
- BNB chuyển đổi sang SEK
- SOL chuyển đổi sang SEK
- USDC chuyển đổi sang SEK
- XRP chuyển đổi sang SEK
- STETH chuyển đổi sang SEK
- SMART chuyển đổi sang SEK
- DOGE chuyển đổi sang SEK
- TON chuyển đổi sang SEK
- TRX chuyển đổi sang SEK
- ADA chuyển đổi sang SEK
- AVAX chuyển đổi sang SEK
- WBTC chuyển đổi sang SEK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.96 |
BTC | 0.0007553 |
ETH | 0.01877 |
FIDA | 122.76 |
PEPE | 5,723,454.75 |
SOL | 0.3193 |
POPCAT | 51.47 |
MEW | 8,629.46 |
CAT | 1,211,206.11 |
USBT | 56.30 |
REEF | 11,126.91 |
FTN | 21.14 |
TIA | 8.02 |
TAO | 0.116 |
BABYDOGE | 20,873,248,690.18 |
Cách đổi từ Gnosis sang Swedish Krona
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swedish Krona
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swedish Krona hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Swedish Krona hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Swedish Krona(SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Swedish Krona trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Swedish Krona?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Swedish Krona không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swedish Krona (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)
Gnosis推出哈希桥聚合器以抵御黑客攻击
2022 年区块链桥超过 20 亿美元的加密货币被盗
0819 第一行情|前WeWork首席执行官将把加密技术纳入新企业,安东尼·霍普金斯发布16人格NFT,Gnosis将空投5000万枚SAFE代币到ERC20钱包
三分钟阅读:每日币圈资讯行情|今日热议 - 亚当·诺伊曼离开WeWork后计划融入加密技术至传统房地产,Gnosis将向ERC20 Safe钱包空投5000万枚SAFE,CME将在合并前增加ETH期权,Ripple在巴西、日本和泰国发布新服务