Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr1,721.51. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong NOK ở mức kr46,656,845,474.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng NOK đã tăng theo kr95.86, mức tăng +5.86%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr6,742.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng NOK được ghi nhận là kr72.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang NOK
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.49 | +6.17% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.0645 | +1.14% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi GNO sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 1,721.51NOK |
2GNO | 3,443.03NOK |
3GNO | 5,164.55NOK |
4GNO | 6,886.07NOK |
5GNO | 8,607.59NOK |
6GNO | 10,329.11NOK |
7GNO | 12,050.63NOK |
8GNO | 13,772.15NOK |
9GNO | 15,493.67NOK |
10GNO | 17,215.19NOK |
100GNO | 172,151.94NOK |
500GNO | 860,759.72NOK |
1000GNO | 1,721,519.44NOK |
5000GNO | 8,607,597.21NOK |
10000GNO | 17,215,194.42NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 0.0005808GNO |
2NOK | 0.001161GNO |
3NOK | 0.001742GNO |
4NOK | 0.002323GNO |
5NOK | 0.002904GNO |
6NOK | 0.003485GNO |
7NOK | 0.004066GNO |
8NOK | 0.004647GNO |
9NOK | 0.005227GNO |
10NOK | 0.005808GNO |
1000000NOK | 580.88GNO |
5000000NOK | 2,904.41GNO |
10000000NOK | 5,808.82GNO |
50000000NOK | 29,044.10GNO |
100000000NOK | 58,088.21GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang USD | $163.83 USD |
GNO chuyển đổi sang EUR | €150.58 EUR |
GNO chuyển đổi sang INR | ₹13617.40 INR |
GNO chuyển đổi sang IDR | Rp2659668.17 IDR |
GNO chuyển đổi sang CAD | $223.33 CAD |
GNO chuyển đổi sang GBP | £128.12 GBP |
GNO chuyển đổi sang THB | ฿6011.09 THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang RUB | ₽14633.66 RUB |
GNO chuyển đổi sang BRL | R$860.04 BRL |
GNO chuyển đổi sang AED | د.إ601.67 AED |
GNO chuyển đổi sang TRY | ₺5271.56 TRY |
GNO chuyển đổi sang CNY | ¥1187.01 CNY |
GNO chuyển đổi sang JPY | ¥25602.70 JPY |
GNO chuyển đổi sang HKD | $1281.17 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.59 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.000753 |
ETH | 0.01872 |
FIDA | 124.86 |
SOL | 0.3159 |
PEPE | 5,694,916.73 |
POPCAT | 50.64 |
CAT | 1,230,671.21 |
USBT | 38.92 |
FTN | 20.78 |
REEF | 10,639.28 |
TAO | 0.1133 |
MEW | 8,352.21 |
BABYDOGE | 21,050,740,912.19 |
TURBO | 7,721.65 |
Cách đổi từ Gnosis sang Norwegian Krone
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.