Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا116.41. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong JOD ở mức د.ا213,745,328.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng JOD đã tăng theo د.ا6.18, mức tăng +5.43%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا456.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا4.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang JOD
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.20 | +5.48% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06486 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi GNO sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 116.41JOD |
2GNO | 232.83JOD |
3GNO | 349.25JOD |
4GNO | 465.67JOD |
5GNO | 582.08JOD |
6GNO | 698.50JOD |
7GNO | 814.92JOD |
8GNO | 931.34JOD |
9GNO | 1,047.76JOD |
10GNO | 1,164.17JOD |
100GNO | 11,641.78JOD |
500GNO | 58,208.90JOD |
1000GNO | 116,417.80JOD |
5000GNO | 582,089.00JOD |
10000GNO | 1,164,178.00JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 0.008589GNO |
2JOD | 0.01717GNO |
3JOD | 0.02576GNO |
4JOD | 0.03435GNO |
5JOD | 0.04294GNO |
6JOD | 0.05153GNO |
7JOD | 0.06012GNO |
8JOD | 0.06871GNO |
9JOD | 0.0773GNO |
10JOD | 0.08589GNO |
100000JOD | 858.97GNO |
500000JOD | 4,294.87GNO |
1000000JOD | 8,589.75GNO |
5000000JOD | 42,948.75GNO |
10000000JOD | 85,897.51GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang BDT | ৳19281.14 BDT |
GNO chuyển đổi sang HUF | Ft58911.08 HUF |
GNO chuyển đổi sang NOK | kr1718.38 NOK |
GNO chuyển đổi sang MAD | د.م.1634.13 MAD |
GNO chuyển đổi sang BTN | Nu.13646.01 BTN |
GNO chuyển đổi sang BGN | лв295.15 BGN |
GNO chuyển đổi sang KES | KSh21430.23 KES |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MXN | $2896.72 MXN |
GNO chuyển đổi sang COP | $631809.52 COP |
GNO chuyển đổi sang ILS | ₪600.52 ILS |
GNO chuyển đổi sang CLP | $150812.87 CLP |
GNO chuyển đổi sang NPR | रू21833.62 NPR |
GNO chuyển đổi sang GEL | ₾458.30 GEL |
GNO chuyển đổi sang TND | د.ت510.30 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.50 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01122 |
ETH | 0.2784 |
FIDA | 2,095.74 |
PEPE | 86,999,582.75 |
SOL | 4.76 |
CAT | 18,847,042.00 |
POPCAT | 768.46 |
FTN | 309.87 |
USBT | 631.18 |
TURBO | 119,686.80 |
BABYDOGE | 341,014,805,498.79 |
TAO | 1.71 |
REEF | 156,385.10 |
MEW | 131,227.87 |
Cách đổi từ Gnosis sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.