Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $34,357.13. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong GYD ở mức $18,626,438,623,070.07. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng GYD đã tăng theo $1,540.84, mức tăng +4.47%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $134,866.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng GYD được ghi nhận là $1,440.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang GYD
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.11 | +4.40% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06435 | -0.09% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi GNO sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 34,357.13GYD |
2GNO | 68,714.26GYD |
3GNO | 103,071.40GYD |
4GNO | 137,428.53GYD |
5GNO | 171,785.67GYD |
6GNO | 206,142.80GYD |
7GNO | 240,499.93GYD |
8GNO | 274,857.07GYD |
9GNO | 309,214.20GYD |
10GNO | 343,571.34GYD |
100GNO | 3,435,713.41GYD |
500GNO | 17,178,567.08GYD |
1000GNO | 34,357,134.17GYD |
5000GNO | 171,785,670.86GYD |
10000GNO | 343,571,341.73GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.0000291GNO |
2GYD | 0.00005821GNO |
3GYD | 0.00008731GNO |
4GYD | 0.0001164GNO |
5GYD | 0.0001455GNO |
6GYD | 0.0001746GNO |
7GYD | 0.0002037GNO |
8GYD | 0.0002328GNO |
9GYD | 0.0002619GNO |
10GYD | 0.000291GNO |
10000000GYD | 291.06GNO |
50000000GYD | 1,455.30GNO |
100000000GYD | 2,910.60GNO |
500000000GYD | 14,553.01GNO |
1000000000GYD | 29,106.03GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang BDT | ৳19186.02 BDT |
GNO chuyển đổi sang HUF | Ft58620.45 HUF |
GNO chuyển đổi sang NOK | kr1709.90 NOK |
GNO chuyển đổi sang MAD | د.م.1626.07 MAD |
GNO chuyển đổi sang BTN | Nu.13578.69 BTN |
GNO chuyển đổi sang BGN | лв293.69 BGN |
GNO chuyển đổi sang KES | KSh21324.50 KES |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MXN | $2882.43 MXN |
GNO chuyển đổi sang COP | $628692.61 COP |
GNO chuyển đổi sang ILS | ₪597.56 ILS |
GNO chuyển đổi sang CLP | $150068.86 CLP |
GNO chuyển đổi sang NPR | रू21725.91 NPR |
GNO chuyển đổi sang GEL | ₾456.04 GEL |
GNO chuyển đổi sang TND | د.ت507.79 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2823 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003774 |
ETH | 0.0009364 |
FIDA | 7.14 |
SOL | 0.01612 |
PEPE | 291,611.21 |
CAT | 62,483.21 |
POPCAT | 2.59 |
CATI | 2.41 |
TURBO | 400.62 |
FTN | 1.03 |
BABYDOGE | 1,148,771,439.13 |
USBT | 2.51 |
TAO | 0.005745 |
ZBU | 0.5023 |
Cách đổi từ Gnosis sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.