Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £128.45. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong GIP ở mức £260,226,081.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng GIP đã tăng theo £3.59, mức tăng +2.94%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £503.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng GIP được ghi nhận là £5.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang GIP
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.29 | +2.99% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.0645 | -0.18% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi GNO sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 128.45GIP |
2GNO | 256.90GIP |
3GNO | 385.36GIP |
4GNO | 513.81GIP |
5GNO | 642.26GIP |
6GNO | 770.72GIP |
7GNO | 899.17GIP |
8GNO | 1,027.62GIP |
9GNO | 1,156.08GIP |
10GNO | 1,284.53GIP |
100GNO | 12,845.36GIP |
500GNO | 64,226.83GIP |
1000GNO | 128,453.66GIP |
5000GNO | 642,268.30GIP |
10000GNO | 1,284,536.60GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 0.007784GNO |
2GIP | 0.01556GNO |
3GIP | 0.02335GNO |
4GIP | 0.03113GNO |
5GIP | 0.03892GNO |
6GIP | 0.0467GNO |
7GIP | 0.05449GNO |
8GIP | 0.06227GNO |
9GIP | 0.07006GNO |
10GIP | 0.07784GNO |
100000GIP | 778.49GNO |
500000GIP | 3,892.45GNO |
1000000GIP | 7,784.90GNO |
5000000GIP | 38,924.54GNO |
10000000GIP | 77,849.08GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang JOD | د.ا116.49 JOD |
GNO chuyển đổi sang KZT | ₸73483.70 KZT |
GNO chuyển đổi sang BND | $221.53 BND |
GNO chuyển đổi sang LBP | ل.ل14704850.00 LBP |
GNO chuyển đổi sang AMD | ֏63700.31 AMD |
GNO chuyển đổi sang RWF | RF215540.04 RWF |
GNO chuyển đổi sang PGK | K631.90 PGK |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang QAR | ﷼598.05 QAR |
GNO chuyển đổi sang BWP | P2251.90 BWP |
GNO chuyển đổi sang BYN | Br536.57 BYN |
GNO chuyển đổi sang DOP | $9713.63 DOP |
GNO chuyển đổi sang MNT | ₮563236.58 MNT |
GNO chuyển đổi sang MZN | MT10497.50 MZN |
GNO chuyển đổi sang ZMW | ZK4271.06 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.50 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2508 |
FIDA | 1,896.56 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 79,052,689.48 |
CAT | 16,476,952.68 |
POPCAT | 712.84 |
CATI | 640.67 |
FTN | 279.96 |
TAO | 1.57 |
ZBU | 134.49 |
USBT | 683.42 |
BABYDOGE | 319,330,999,002.44 |
TURBO | 108,387.76 |
Cách đổi từ Gnosis sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.