Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng British Pound (GBP) là £126.02. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong GBP ở mức £255,212,401.49. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng GBP đã tăng theo £5.08, mức tăng +3.67%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £503.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng GBP được ghi nhận là £5.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang GBP
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 161.16 | +5.23% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06423 | +0.84% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang British Pound
Bảng chuyển đổi GNO sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 126.02GBP |
2GNO | 252.05GBP |
3GNO | 378.08GBP |
4GNO | 504.10GBP |
5GNO | 630.13GBP |
6GNO | 756.16GBP |
7GNO | 882.18GBP |
8GNO | 1,008.21GBP |
9GNO | 1,134.24GBP |
10GNO | 1,260.27GBP |
100GNO | 12,602.71GBP |
500GNO | 63,013.56GBP |
1000GNO | 126,027.12GBP |
5000GNO | 630,135.60GBP |
10000GNO | 1,260,271.20GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.007934GNO |
2GBP | 0.01586GNO |
3GBP | 0.0238GNO |
4GBP | 0.03173GNO |
5GBP | 0.03967GNO |
6GBP | 0.0476GNO |
7GBP | 0.05554GNO |
8GBP | 0.06347GNO |
9GBP | 0.07141GNO |
10GBP | 0.07934GNO |
100000GBP | 793.48GNO |
500000GBP | 3,967.40GNO |
1000000GBP | 7,934.80GNO |
5000000GBP | 39,674.00GNO |
10000000GBP | 79,348.00GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang NAD | $2937.67 NAD |
GNO chuyển đổi sang AZN | ₼269.51 AZN |
GNO chuyển đổi sang TZS | Sh412005.10 TZS |
GNO chuyển đổi sang UZS | so'm2008934.16 UZS |
GNO chuyển đổi sang XOF | FCFA95490.66 XOF |
GNO chuyển đổi sang ARS | $137028.29 ARS |
GNO chuyển đổi sang DZD | دج21323.68 DZD |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MUR | ₨7316.87 MUR |
GNO chuyển đổi sang OMR | ﷼60.93 OMR |
GNO chuyển đổi sang PEN | S/590.75 PEN |
GNO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.17118.35 RSD |
GNO chuyển đổi sang JMD | $24621.34 JMD |
GNO chuyển đổi sang TTD | TT$1066.45 TTD |
GNO chuyển đổi sang ISK | kr21827.42 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 76.84 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01001 |
ETH | 0.2532 |
FIDA | 1,699.13 |
POPCAT | 708.06 |
PEPE | 77,954,912.12 |
MEW | 117,039.39 |
REEF | 152,416.25 |
TIA | 105.82 |
SOL | 4.40 |
USBT | 1,273.67 |
FTN | 278.34 |
BABYDOGE | 277,655,979,354.83 |
UXLINK | 954.87 |
CAT | 16,569,130.82 |
Cách đổi từ Gnosis sang British Pound
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.