Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Brazilian Real (BRL) là R$861.03. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong BRL ở mức R$11,705,237,849.82. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng BRL đã tăng theo R$54.28, mức tăng +6.85%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng BRL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là R$3,381.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng BRL được ghi nhận là R$36.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang BRL
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.02 | +6.85% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06456 | +1.73% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GNO sang BRL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 861.03BRL |
2GNO | 1,722.07BRL |
3GNO | 2,583.11BRL |
4GNO | 3,444.15BRL |
5GNO | 4,305.19BRL |
6GNO | 5,166.23BRL |
7GNO | 6,027.27BRL |
8GNO | 6,888.31BRL |
9GNO | 7,749.35BRL |
10GNO | 8,610.39BRL |
100GNO | 86,103.93BRL |
500GNO | 430,519.69BRL |
1000GNO | 861,039.39BRL |
5000GNO | 4,305,196.96BRL |
10000GNO | 8,610,393.92BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BRL | 0.001161GNO |
2BRL | 0.002322GNO |
3BRL | 0.003484GNO |
4BRL | 0.004645GNO |
5BRL | 0.005806GNO |
6BRL | 0.006968GNO |
7BRL | 0.008129GNO |
8BRL | 0.009291GNO |
9BRL | 0.01045GNO |
10BRL | 0.01161GNO |
100000BRL | 116.13GNO |
500000BRL | 580.69GNO |
1000000BRL | 1,161.38GNO |
5000000BRL | 5,806.93GNO |
10000000BRL | 11,613.87GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang JEP | £128.31 JEP |
GNO chuyển đổi sang KGS | с14385.98 KGS |
GNO chuyển đổi sang KMF | CF74130.91 KMF |
GNO chuyển đổi sang KYD | $136.68 KYD |
GNO chuyển đổi sang LAK | ₭3556831.73 LAK |
GNO chuyển đổi sang LRD | $31784.98 LRD |
GNO chuyển đổi sang LSL | L3040.75 LSL |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
GNO chuyển đổi sang LYD | ل.د795.69 LYD |
GNO chuyển đổi sang MDL | L2904.60 MDL |
GNO chuyển đổi sang MGA | Ar729528.24 MGA |
GNO chuyển đổi sang MKD | ден9306.95 MKD |
GNO chuyển đổi sang MOP | MOP$1321.15 MOP |
GNO chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BRL
- ETH chuyển đổi sang BRL
- USDT chuyển đổi sang BRL
- BNB chuyển đổi sang BRL
- SOL chuyển đổi sang BRL
- USDC chuyển đổi sang BRL
- XRP chuyển đổi sang BRL
- STETH chuyển đổi sang BRL
- SMART chuyển đổi sang BRL
- DOGE chuyển đổi sang BRL
- TON chuyển đổi sang BRL
- TRX chuyển đổi sang BRL
- ADA chuyển đổi sang BRL
- AVAX chuyển đổi sang BRL
- WBTC chuyển đổi sang BRL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 11.17 |
USDT | 95.24 |
BTC | 0.001492 |
ETH | 0.03727 |
FIDA | 260.66 |
PEPE | 11,368,507.04 |
SOL | 0.6349 |
POPCAT | 100.60 |
MEW | 16,587.48 |
CAT | 2,438,374.64 |
USBT | 109.06 |
REEF | 21,294.34 |
FTN | 41.67 |
TIA | 15.73 |
TAO | 0.2241 |
BABYDOGE | 40,687,492,856.09 |
Cách đổi từ Gnosis sang Brazilian Real
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.