Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Bulgarian Lev (BGN) là лв295.16. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong BGN ở mức лв1,374,011,225.67. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng BGN đã tăng theo лв19.41, mức tăng +6.16%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng BGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là лв1,158.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng BGN được ghi nhận là лв12.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang BGN
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 164.20 | +6.09% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06436 | +0.92% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi GNO sang BGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 295.16BGN |
2GNO | 590.33BGN |
3GNO | 885.49BGN |
4GNO | 1,180.66BGN |
5GNO | 1,475.82BGN |
6GNO | 1,770.99BGN |
7GNO | 2,066.16BGN |
8GNO | 2,361.32BGN |
9GNO | 2,656.49BGN |
10GNO | 2,951.65BGN |
100GNO | 29,516.59BGN |
500GNO | 147,582.96BGN |
1000GNO | 295,165.92BGN |
5000GNO | 1,475,829.60BGN |
10000GNO | 2,951,659.20BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BGN | 0.003387GNO |
2BGN | 0.006775GNO |
3BGN | 0.01016GNO |
4BGN | 0.01355GNO |
5BGN | 0.01693GNO |
6BGN | 0.02032GNO |
7BGN | 0.02371GNO |
8BGN | 0.0271GNO |
9BGN | 0.03049GNO |
10BGN | 0.03387GNO |
100000BGN | 338.79GNO |
500000BGN | 1,693.96GNO |
1000000BGN | 3,387.92GNO |
5000000BGN | 16,939.62GNO |
10000000BGN | 33,879.25GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang NAD | $3044.09 NAD |
GNO chuyển đổi sang AZN | ₼279.27 AZN |
GNO chuyển đổi sang TZS | Sh426929.43 TZS |
GNO chuyển đổi sang UZS | so'm2081705.09 UZS |
GNO chuyển đổi sang XOF | FCFA98949.68 XOF |
GNO chuyển đổi sang ARS | $141991.95 ARS |
GNO chuyển đổi sang DZD | دج22096.10 DZD |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MUR | ₨7581.92 MUR |
GNO chuyển đổi sang OMR | ﷼63.13 OMR |
GNO chuyển đổi sang PEN | S/612.15 PEN |
GNO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.17738.44 RSD |
GNO chuyển đổi sang JMD | $25513.22 JMD |
GNO chuyển đổi sang TTD | TT$1105.08 TTD |
GNO chuyển đổi sang ISK | kr22618.09 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BGN
- ETH chuyển đổi sang BGN
- USDT chuyển đổi sang BGN
- BNB chuyển đổi sang BGN
- SOL chuyển đổi sang BGN
- USDC chuyển đổi sang BGN
- XRP chuyển đổi sang BGN
- STETH chuyển đổi sang BGN
- SMART chuyển đổi sang BGN
- DOGE chuyển đổi sang BGN
- TON chuyển đổi sang BGN
- TRX chuyển đổi sang BGN
- ADA chuyển đổi sang BGN
- AVAX chuyển đổi sang BGN
- WBTC chuyển đổi sang BGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.65 |
USDT | 278.14 |
BTC | 0.004381 |
ETH | 0.1088 |
FIDA | 738.77 |
SOL | 1.83 |
PEPE | 33,271,368.73 |
POPCAT | 299.92 |
CAT | 7,197,718.73 |
USBT | 198.67 |
FTN | 122.12 |
TAO | 0.6608 |
REEF | 63,271.68 |
MEW | 49,616.24 |
BABYDOGE | 120,934,192,449.83 |
TURBO | 44,228.50 |
Cách đổi từ Gnosis sang Bulgarian Lev
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.