Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋11,660.08. Với 2,589,590.00 GNO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gnosis trong AFN ở mức ؋2,152,701,762,554.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gnosis tính bằng AFN đã tăng theo ؋524.72, mức tăng +4.47%. Trong lịch sử,Gnosis tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋45,927.40. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gnosis tính bằng AFN được ghi nhận là ؋490.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi GNO sang AFN
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GNO/USDT Spot | $ 163.55 | +4.04% | |
GNO/ETH Spot | $ 0.06428 | -0.2% |
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi GNO sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNO | 11,660.08AFN |
2GNO | 23,320.16AFN |
3GNO | 34,980.25AFN |
4GNO | 46,640.33AFN |
5GNO | 58,300.42AFN |
6GNO | 69,960.50AFN |
7GNO | 81,620.59AFN |
8GNO | 93,280.67AFN |
9GNO | 104,940.76AFN |
10GNO | 116,600.84AFN |
100GNO | 1,166,008.46AFN |
500GNO | 5,830,042.31AFN |
1000GNO | 11,660,084.63AFN |
5000GNO | 58,300,423.17AFN |
10000GNO | 116,600,846.35AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang GNO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.00008576GNO |
2AFN | 0.0001715GNO |
3AFN | 0.0002572GNO |
4AFN | 0.000343GNO |
5AFN | 0.0004288GNO |
6AFN | 0.0005145GNO |
7AFN | 0.0006003GNO |
8AFN | 0.0006861GNO |
9AFN | 0.0007718GNO |
10AFN | 0.0008576GNO |
10000000AFN | 857.62GNO |
50000000AFN | 4,288.13GNO |
100000000AFN | 8,576.26GNO |
500000000AFN | 42,881.33GNO |
1000000000AFN | 85,762.67GNO |
Chuyển đổi Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang KRW | ₩225698.83 KRW |
GNO chuyển đổi sang UAH | ₴6646.95 UAH |
GNO chuyển đổi sang TWD | NT$5313.61 TWD |
GNO chuyển đổi sang PKR | ₨45753.74 PKR |
GNO chuyển đổi sang PHP | ₱9645.71 PHP |
GNO chuyển đổi sang AUD | $246.09 AUD |
GNO chuyển đổi sang CZK | Kč3731.70 CZK |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
GNO chuyển đổi sang MYR | RM773.34 MYR |
GNO chuyển đổi sang PLN | zł645.85 PLN |
GNO chuyển đổi sang SEK | kr1712.79 SEK |
GNO chuyển đổi sang ZAR | R3046.01 ZAR |
GNO chuyển đổi sang LKR | Rs49570.02 LKR |
GNO chuyển đổi sang SGD | $221.53 SGD |
GNO chuyển đổi sang NZD | $266.10 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8301 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001112 |
ETH | 0.002757 |
FIDA | 20.88 |
SOL | 0.04762 |
PEPE | 861,789.43 |
CAT | 184,074.60 |
POPCAT | 7.70 |
CATI | 7.16 |
TURBO | 1,185.87 |
FTN | 3.06 |
BABYDOGE | 3,391,316,443.08 |
USBT | 7.36 |
TAO | 0.01698 |
ZBU | 1.47 |
Cách đổi từ Gnosis sang Afghan Afghani
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.