Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣420.42. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong XPF ở mức ₣3,000,191,790,131.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng XPF đã tăng theo ₣50.10, mức tăng +12.26%. Trong lịch sử,Gas tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣10,079.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng XPF được ghi nhận là ₣68.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang XPF
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.84 | +10.85% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006138 | +10.85% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.83 | +9.49% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi GAS sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 420.42XPF |
2GAS | 840.84XPF |
3GAS | 1,261.27XPF |
4GAS | 1,681.69XPF |
5GAS | 2,102.12XPF |
6GAS | 2,522.54XPF |
7GAS | 2,942.97XPF |
8GAS | 3,363.39XPF |
9GAS | 3,783.82XPF |
10GAS | 4,204.24XPF |
100GAS | 42,042.45XPF |
500GAS | 210,212.26XPF |
1000GAS | 420,424.53XPF |
5000GAS | 2,102,122.65XPF |
10000GAS | 4,204,245.30XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.002378GAS |
2XPF | 0.004757GAS |
3XPF | 0.007135GAS |
4XPF | 0.009514GAS |
5XPF | 0.01189GAS |
6XPF | 0.01427GAS |
7XPF | 0.01664GAS |
8XPF | 0.01902GAS |
9XPF | 0.0214GAS |
10XPF | 0.02378GAS |
100000XPF | 237.85GAS |
500000XPF | 1,189.27GAS |
1000000XPF | 2,378.54GAS |
5000000XPF | 11,892.74GAS |
10000000XPF | 23,785.48GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang JOD | د.ا2.76 JOD |
GAS chuyển đổi sang KZT | ₸1743.84 KZT |
GAS chuyển đổi sang BND | $5.26 BND |
GAS chuyển đổi sang LBP | ل.ل348960.50 LBP |
GAS chuyển đổi sang AMD | ֏1511.67 AMD |
GAS chuyển đổi sang RWF | RF5114.98 RWF |
GAS chuyển đổi sang PGK | K15.00 PGK |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang QAR | ﷼14.19 QAR |
GAS chuyển đổi sang BWP | P53.44 BWP |
GAS chuyển đổi sang BYN | Br12.73 BYN |
GAS chuyển đổi sang DOP | $230.51 DOP |
GAS chuyển đổi sang MNT | ₮13366.16 MNT |
GAS chuyển đổi sang MZN | MT249.12 MZN |
GAS chuyển đổi sang ZMW | ZK101.36 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.5381 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007217 |
ETH | 0.00178 |
FIDA | 13.57 |
SOL | 0.03111 |
CATI | 5.05 |
PEPE | 553,167.51 |
CAT | 111,477.18 |
POPCAT | 5.10 |
TAO | 0.01121 |
ZBU | 0.9607 |
FTN | 1.99 |
UXLINK | 6.84 |
SUI | 3.08 |
ORDI | 0.1331 |
Cách đổi từ Gas sang Cfp Franc
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.