Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là $6.20. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong NZD ở mức $654,474,373.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng NZD đã tăng theo $0.6365, mức tăng +11.40%. Trong lịch sử,Gas tính bằng NZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $148.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng NZD được ghi nhận là $1.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang NZD
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.83 | +11.29% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006098 | +11.19% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.81 | +10.66% |
Bảng chuyển đổi Gas sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi GAS sang NZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 6.20NZD |
2GAS | 12.41NZD |
3GAS | 18.62NZD |
4GAS | 24.83NZD |
5GAS | 31.03NZD |
6GAS | 37.24NZD |
7GAS | 43.45NZD |
8GAS | 49.66NZD |
9GAS | 55.87NZD |
10GAS | 62.07NZD |
100GAS | 620.79NZD |
500GAS | 3,103.96NZD |
1000GAS | 6,207.92NZD |
5000GAS | 31,039.63NZD |
10000GAS | 62,079.26NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NZD | 0.161GAS |
2NZD | 0.3221GAS |
3NZD | 0.4832GAS |
4NZD | 0.6443GAS |
5NZD | 0.8054GAS |
6NZD | 0.9665GAS |
7NZD | 1.12GAS |
8NZD | 1.28GAS |
9NZD | 1.44GAS |
10NZD | 1.61GAS |
1000NZD | 161.08GAS |
5000NZD | 805.42GAS |
10000NZD | 1,610.84GAS |
50000NZD | 8,054.21GAS |
100000NZD | 16,108.43GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang BDT | ৳450.70 BDT |
GAS chuyển đổi sang HUF | Ft1377.07 HUF |
GAS chuyển đổi sang NOK | kr40.17 NOK |
GAS chuyển đổi sang MAD | د.م.38.20 MAD |
GAS chuyển đổi sang BTN | Nu.318.98 BTN |
GAS chuyển đổi sang BGN | лв6.90 BGN |
GAS chuyển đổi sang KES | KSh500.94 KES |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang MXN | $67.71 MXN |
GAS chuyển đổi sang COP | $14768.77 COP |
GAS chuyển đổi sang ILS | ₪14.04 ILS |
GAS chuyển đổi sang CLP | $3525.30 CLP |
GAS chuyển đổi sang NPR | रू510.37 NPR |
GAS chuyển đổi sang GEL | ₾10.71 GEL |
GAS chuyển đổi sang TND | د.ت11.93 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NZD
- ETH chuyển đổi sang NZD
- USDT chuyển đổi sang NZD
- BNB chuyển đổi sang NZD
- SOL chuyển đổi sang NZD
- USDC chuyển đổi sang NZD
- XRP chuyển đổi sang NZD
- STETH chuyển đổi sang NZD
- SMART chuyển đổi sang NZD
- DOGE chuyển đổi sang NZD
- TON chuyển đổi sang NZD
- TRX chuyển đổi sang NZD
- ADA chuyển đổi sang NZD
- AVAX chuyển đổi sang NZD
- WBTC chuyển đổi sang NZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 36.58 |
USDT | 308.71 |
BTC | 0.004913 |
ETH | 0.1213 |
FIDA | 930.71 |
SOL | 2.09 |
PEPE | 38,141,611.32 |
CAT | 7,775,493.70 |
CATI | 364.31 |
POPCAT | 346.17 |
TAO | 0.7537 |
ZBU | 65.02 |
FTN | 135.30 |
SUI | 205.86 |
UXLINK | 471.90 |
MEW | 58,480.43 |
Cách đổi từ Gas sang New Zealand Dollar
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.