Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br222.20. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong ETB ở mức Br832,244,677,735.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng ETB đã tăng theo Br19.62, mức tăng +9.25%. Trong lịch sử,Gas tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br5,289.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng ETB được ghi nhận là Br35.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang ETB
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.83 | +7.72% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006143 | +9.55% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.83 | +8.14% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi GAS sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 222.20ETB |
2GAS | 444.41ETB |
3GAS | 666.62ETB |
4GAS | 888.83ETB |
5GAS | 1,111.04ETB |
6GAS | 1,333.25ETB |
7GAS | 1,555.46ETB |
8GAS | 1,777.67ETB |
9GAS | 1,999.88ETB |
10GAS | 2,222.09ETB |
100GAS | 22,220.94ETB |
500GAS | 111,104.71ETB |
1000GAS | 222,209.43ETB |
5000GAS | 1,111,047.19ETB |
10000GAS | 2,222,094.38ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.0045GAS |
2ETB | 0.009GAS |
3ETB | 0.0135GAS |
4ETB | 0.018GAS |
5ETB | 0.0225GAS |
6ETB | 0.027GAS |
7ETB | 0.0315GAS |
8ETB | 0.036GAS |
9ETB | 0.0405GAS |
10ETB | 0.045GAS |
100000ETB | 450.02GAS |
500000ETB | 2,250.12GAS |
1000000ETB | 4,500.25GAS |
5000000ETB | 22,501.29GAS |
10000000ETB | 45,002.58GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang USD | $3.84 USD |
GAS chuyển đổi sang EUR | €3.53 EUR |
GAS chuyển đổi sang INR | ₹319.09 INR |
GAS chuyển đổi sang IDR | Rp62323.54 IDR |
GAS chuyển đổi sang CAD | $5.23 CAD |
GAS chuyển đổi sang GBP | £3.00 GBP |
GAS chuyển đổi sang THB | ฿140.86 THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang RUB | ₽342.91 RUB |
GAS chuyển đổi sang BRL | R$20.15 BRL |
GAS chuyển đổi sang AED | د.إ14.10 AED |
GAS chuyển đổi sang TRY | ₺123.53 TRY |
GAS chuyển đổi sang CNY | ¥27.82 CNY |
GAS chuyển đổi sang JPY | ¥599.94 JPY |
GAS chuyển đổi sang HKD | $30.02 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001379 |
ETH | 0.003408 |
FIDA | 27.55 |
SOL | 0.05938 |
CAT | 200,355.05 |
CATI | 9.72 |
PEPE | 1,065,996.06 |
POPCAT | 9.78 |
ZBU | 1.83 |
TAO | 0.02136 |
FTN | 3.80 |
UXLINK | 14.13 |
SUI | 5.86 |
MEW | 1,666.02 |
Cách đổi từ Gas sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.