Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Aruban Florin (AWG) là ƒ6.95. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong AWG ở mức ƒ810,280,478.60. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng AWG đã tăng theo ƒ0.818, mức tăng +12.26%. Trong lịch sử,Gas tính bằng AWG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ164.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng AWG được ghi nhận là ƒ1.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang AWG
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.88 | +12.15% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006108 | +10.31% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.88 | +12.45% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi GAS sang AWG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 6.95AWG |
2GAS | 13.90AWG |
3GAS | 20.86AWG |
4GAS | 27.81AWG |
5GAS | 34.77AWG |
6GAS | 41.72AWG |
7GAS | 48.67AWG |
8GAS | 55.63AWG |
9GAS | 62.58AWG |
10GAS | 69.54AWG |
100GAS | 695.41AWG |
500GAS | 3,477.07AWG |
1000GAS | 6,954.15AWG |
5000GAS | 34,770.75AWG |
10000GAS | 69,541.50AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AWG | 0.1437GAS |
2AWG | 0.2875GAS |
3AWG | 0.4313GAS |
4AWG | 0.5751GAS |
5AWG | 0.7189GAS |
6AWG | 0.8627GAS |
7AWG | 1.00GAS |
8AWG | 1.15GAS |
9AWG | 1.29GAS |
10AWG | 1.43GAS |
1000AWG | 143.79GAS |
5000AWG | 718.99GAS |
10000AWG | 1,437.99GAS |
50000AWG | 7,189.95GAS |
100000AWG | 14,379.90GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang USD | $3.90 USD |
GAS chuyển đổi sang EUR | €3.58 EUR |
GAS chuyển đổi sang INR | ₹324.08 INR |
GAS chuyển đổi sang IDR | Rp63297.60 IDR |
GAS chuyển đổi sang CAD | $5.32 CAD |
GAS chuyển đổi sang GBP | £3.05 GBP |
GAS chuyển đổi sang THB | ฿143.06 THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang RUB | ₽348.27 RUB |
GAS chuyển đổi sang BRL | R$20.47 BRL |
GAS chuyển đổi sang AED | د.إ14.32 AED |
GAS chuyển đổi sang TRY | ₺125.46 TRY |
GAS chuyển đổi sang CNY | ¥28.25 CNY |
GAS chuyển đổi sang JPY | ¥609.32 JPY |
GAS chuyển đổi sang HKD | $30.49 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AWG
- ETH chuyển đổi sang AWG
- USDT chuyển đổi sang AWG
- BNB chuyển đổi sang AWG
- SOL chuyển đổi sang AWG
- USDC chuyển đổi sang AWG
- XRP chuyển đổi sang AWG
- STETH chuyển đổi sang AWG
- SMART chuyển đổi sang AWG
- DOGE chuyển đổi sang AWG
- TON chuyển đổi sang AWG
- TRX chuyển đổi sang AWG
- ADA chuyển đổi sang AWG
- AVAX chuyển đổi sang AWG
- WBTC chuyển đổi sang AWG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.97 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004419 |
ETH | 0.109 |
FIDA | 828.62 |
SOL | 1.90 |
CATI | 304.84 |
PEPE | 33,890,998.41 |
CAT | 6,798,160.30 |
POPCAT | 311.71 |
TAO | 0.6844 |
ZBU | 58.85 |
FTN | 121.96 |
UXLINK | 424.06 |
SUI | 190.12 |
ORDI | 8.15 |
Cách đổi từ Gas sang Aruban Florin
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.