Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas tính bằng Australian Dollar (AUD) là $5.73. Với 65,093,600.00 GAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Gas trong AUD ở mức $559,007,806.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Gas tính bằng AUD đã tăng theo $0.5886, mức tăng +11.40%. Trong lịch sử,Gas tính bằng AUD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $137.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Gas tính bằng AUD được ghi nhận là $0.9305.
Biểu đồ giá chuyển đổi GAS sang AUD
Giao dịch Gas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GAS/USDT Spot | $ 3.82 | +11.14% | |
GAS/BTC Spot | $ 0.00006098 | +12.05% | |
GAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.82 | +10.95% |
Bảng chuyển đổi Gas sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi GAS sang AUD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GAS | 5.73AUD |
2GAS | 11.46AUD |
3GAS | 17.20AUD |
4GAS | 22.93AUD |
5GAS | 28.66AUD |
6GAS | 34.40AUD |
7GAS | 40.13AUD |
8GAS | 45.86AUD |
9GAS | 51.60AUD |
10GAS | 57.33AUD |
100GAS | 573.35AUD |
500GAS | 2,866.78AUD |
1000GAS | 5,733.57AUD |
5000GAS | 28,667.89AUD |
10000GAS | 57,335.78AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang GAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AUD | 0.1744GAS |
2AUD | 0.3488GAS |
3AUD | 0.5232GAS |
4AUD | 0.6976GAS |
5AUD | 0.872GAS |
6AUD | 1.04GAS |
7AUD | 1.22GAS |
8AUD | 1.39GAS |
9AUD | 1.56GAS |
10AUD | 1.74GAS |
1000AUD | 174.41GAS |
5000AUD | 872.05GAS |
10000AUD | 1,744.11GAS |
50000AUD | 8,720.55GAS |
100000AUD | 17,441.11GAS |
Chuyển đổi Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang BDT | ৳450.70 BDT |
GAS chuyển đổi sang HUF | Ft1377.07 HUF |
GAS chuyển đổi sang NOK | kr40.17 NOK |
GAS chuyển đổi sang MAD | د.م.38.20 MAD |
GAS chuyển đổi sang BTN | Nu.318.98 BTN |
GAS chuyển đổi sang BGN | лв6.90 BGN |
GAS chuyển đổi sang KES | KSh500.94 KES |
Gas | 1 GAS |
---|---|
GAS chuyển đổi sang MXN | $67.71 MXN |
GAS chuyển đổi sang COP | $14768.77 COP |
GAS chuyển đổi sang ILS | ₪14.04 ILS |
GAS chuyển đổi sang CLP | $3525.30 CLP |
GAS chuyển đổi sang NPR | रू510.37 NPR |
GAS chuyển đổi sang GEL | ₾10.71 GEL |
GAS chuyển đổi sang TND | د.ت11.93 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AUD
- ETH chuyển đổi sang AUD
- USDT chuyển đổi sang AUD
- BNB chuyển đổi sang AUD
- SOL chuyển đổi sang AUD
- USDC chuyển đổi sang AUD
- XRP chuyển đổi sang AUD
- STETH chuyển đổi sang AUD
- SMART chuyển đổi sang AUD
- DOGE chuyển đổi sang AUD
- TON chuyển đổi sang AUD
- TRX chuyển đổi sang AUD
- ADA chuyển đổi sang AUD
- AVAX chuyển đổi sang AUD
- WBTC chuyển đổi sang AUD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 39.52 |
USDT | 333.82 |
BTC | 0.005316 |
ETH | 0.1312 |
FIDA | 999.17 |
SOL | 2.26 |
PEPE | 41,299,386.40 |
CAT | 8,429,872.23 |
CATI | 388.07 |
POPCAT | 374.24 |
TAO | 0.8136 |
ZBU | 70.35 |
FTN | 146.42 |
SUI | 222.19 |
UXLINK | 511.84 |
MEW | 63,152.27 |
Cách đổi từ Gas sang Australian Dollar
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.