FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Tongan Paʻanga (TOP) là T$3.09. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token trong TOP ở mức T$2,372,973,049.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token tính bằng TOP đã tăng theo T$0.0331, mức tăng +0.7%. Trong lịch sử,FTX Token tính bằng TOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là T$196.25. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng TOP được ghi nhận là T$1.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang TOP
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.32 | +0.65% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000524 | -3.49% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.32 | +0.18% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi FTT sang TOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 3.09TOP |
2FTT | 6.18TOP |
3FTT | 9.28TOP |
4FTT | 12.37TOP |
5FTT | 15.47TOP |
6FTT | 18.56TOP |
7FTT | 21.66TOP |
8FTT | 24.75TOP |
9FTT | 27.85TOP |
10FTT | 30.94TOP |
100FTT | 309.47TOP |
500FTT | 1,547.35TOP |
1000FTT | 3,094.70TOP |
5000FTT | 15,473.50TOP |
10000FTT | 30,947.00TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TOP | 0.3231FTT |
2TOP | 0.6462FTT |
3TOP | 0.9693FTT |
4TOP | 1.29FTT |
5TOP | 1.61FTT |
6TOP | 1.93FTT |
7TOP | 2.26FTT |
8TOP | 2.58FTT |
9TOP | 2.90FTT |
10TOP | 3.23FTT |
1000TOP | 323.13FTT |
5000TOP | 1,615.66FTT |
10000TOP | 3,231.33FTT |
50000TOP | 16,156.65FTT |
100000TOP | 32,313.30FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang BDT | ৳155.88 BDT |
FTT chuyển đổi sang HUF | Ft476.27 HUF |
FTT chuyển đổi sang NOK | kr13.89 NOK |
FTT chuyển đổi sang MAD | د.م.13.21 MAD |
FTT chuyển đổi sang BTN | Nu.110.32 BTN |
FTT chuyển đổi sang BGN | лв2.39 BGN |
FTT chuyển đổi sang KES | KSh173.25 KES |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang MXN | $23.42 MXN |
FTT chuyển đổi sang COP | $5107.89 COP |
FTT chuyển đổi sang ILS | ₪4.85 ILS |
FTT chuyển đổi sang CLP | $1219.25 CLP |
FTT chuyển đổi sang NPR | रू176.51 NPR |
FTT chuyển đổi sang GEL | ₾3.71 GEL |
FTT chuyển đổi sang TND | د.ت4.13 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TOP
- ETH chuyển đổi sang TOP
- USDT chuyển đổi sang TOP
- BNB chuyển đổi sang TOP
- SOL chuyển đổi sang TOP
- USDC chuyển đổi sang TOP
- XRP chuyển đổi sang TOP
- STETH chuyển đổi sang TOP
- SMART chuyển đổi sang TOP
- DOGE chuyển đổi sang TOP
- TON chuyển đổi sang TOP
- TRX chuyển đổi sang TOP
- ADA chuyển đổi sang TOP
- AVAX chuyển đổi sang TOP
- WBTC chuyển đổi sang TOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 25.28 |
USDT | 214.46 |
BTC | 0.003379 |
ETH | 0.08436 |
FIDA | 646.36 |
SOL | 1.42 |
PEPE | 26,282,280.94 |
POPCAT | 229.49 |
CAT | 5,573,373.50 |
USBT | 228.37 |
FTN | 94.16 |
BABYDOGE | 100,795,888,772.76 |
TAO | 0.5114 |
REEF | 50,652.67 |
TURBO | 36,741.43 |
MEW | 38,809.88 |
Cách đổi từ FTX Token sang Tongan Paʻanga
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.