FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Seychellois Rupee (SCR) là ₨18.09. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng SCR hiện là ₨81,539,271,314.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở SCR đã giảm ₨-0.2068, mức giảm -0.67%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng SCR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨1,153.08. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng SCR được ghi nhận là ₨10.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang SCR
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.32 | -0.54% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000516 | -5.66% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -0.84% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi FTT sang SCR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 18.09SCR |
2FTT | 36.19SCR |
3FTT | 54.29SCR |
4FTT | 72.39SCR |
5FTT | 90.49SCR |
6FTT | 108.59SCR |
7FTT | 126.69SCR |
8FTT | 144.79SCR |
9FTT | 162.89SCR |
10FTT | 180.99SCR |
100FTT | 1,809.90SCR |
500FTT | 9,049.51SCR |
1000FTT | 18,099.03SCR |
5000FTT | 90,495.17SCR |
10000FTT | 180,990.35SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SCR | 0.05525FTT |
2SCR | 0.1105FTT |
3SCR | 0.1657FTT |
4SCR | 0.221FTT |
5SCR | 0.2762FTT |
6SCR | 0.3315FTT |
7SCR | 0.3867FTT |
8SCR | 0.442FTT |
9SCR | 0.4972FTT |
10SCR | 0.5525FTT |
10000SCR | 552.51FTT |
50000SCR | 2,762.57FTT |
100000SCR | 5,525.15FTT |
500000SCR | 27,625.78FTT |
1000000SCR | 55,251.56FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang CHF | CHF1.18 CHF |
FTT chuyển đổi sang DKK | kr8.98 DKK |
FTT chuyển đổi sang EGP | £61.85 EGP |
FTT chuyển đổi sang VND | ₫33325.49 VND |
FTT chuyển đổi sang BAM | KM2.36 BAM |
FTT chuyển đổi sang UGX | USh5010.37 UGX |
FTT chuyển đổi sang RON | lei6.02 RON |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang SAR | ﷼4.92 SAR |
FTT chuyển đổi sang GHS | ₵19.66 GHS |
FTT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.40 KWD |
FTT chuyển đổi sang NGN | ₦1931.77 NGN |
FTT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.49 BHD |
FTT chuyển đổi sang XAF | FCFA790.57 XAF |
FTT chuyển đổi sang MMK | K2754.00 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SCR
- ETH chuyển đổi sang SCR
- USDT chuyển đổi sang SCR
- BNB chuyển đổi sang SCR
- SOL chuyển đổi sang SCR
- USDC chuyển đổi sang SCR
- XRP chuyển đổi sang SCR
- STETH chuyển đổi sang SCR
- SMART chuyển đổi sang SCR
- DOGE chuyển đổi sang SCR
- TON chuyển đổi sang SCR
- TRX chuyển đổi sang SCR
- ADA chuyển đổi sang SCR
- AVAX chuyển đổi sang SCR
- WBTC chuyển đổi sang SCR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.31 |
USDT | 36.50 |
BTC | 0.0005772 |
ETH | 0.01431 |
FIDA | 108.21 |
SOL | 0.2467 |
PEPE | 4,472,729.51 |
CAT | 962,401.01 |
POPCAT | 40.05 |
FTN | 16.01 |
TURBO | 6,133.95 |
CATI | 33.54 |
USBT | 36.80 |
BABYDOGE | 17,554,075,961.18 |
TAO | 0.08833 |
MEW | 6,764.63 |
Cách đổi từ FTX Token sang Seychellois Rupee
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.