FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲9,926.33. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token trong PYG ở mức ₲24,493,018,561,608,204.62. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token tính bằng PYG đã tăng theo ₲90.77, mức tăng +0.83%. Trong lịch sử,FTX Token tính bằng PYG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₲631,546.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng PYG được ghi nhận là ₲5,827.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang PYG
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.32 | +0.83% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000521 | -2.61% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.32 | +0.55% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi FTT sang PYG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 9,926.33PYG |
2FTT | 19,852.66PYG |
3FTT | 29,778.99PYG |
4FTT | 39,705.32PYG |
5FTT | 49,631.65PYG |
6FTT | 59,557.99PYG |
7FTT | 69,484.32PYG |
8FTT | 79,410.65PYG |
9FTT | 89,336.98PYG |
10FTT | 99,263.31PYG |
100FTT | 992,633.17PYG |
500FTT | 4,963,165.88PYG |
1000FTT | 9,926,331.76PYG |
5000FTT | 49,631,658.82PYG |
10000FTT | 99,263,317.64PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PYG | 0.0001007FTT |
2PYG | 0.0002014FTT |
3PYG | 0.0003022FTT |
4PYG | 0.0004029FTT |
5PYG | 0.0005037FTT |
6PYG | 0.0006044FTT |
7PYG | 0.0007051FTT |
8PYG | 0.0008059FTT |
9PYG | 0.0009066FTT |
10PYG | 0.001007FTT |
1000000PYG | 100.74FTT |
5000000PYG | 503.71FTT |
10000000PYG | 1,007.42FTT |
50000000PYG | 5,037.10FTT |
100000000PYG | 10,074.21FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang JEP | £1.04 JEP |
FTT chuyển đổi sang KGS | с116.05 KGS |
FTT chuyển đổi sang KMF | CF597.99 KMF |
FTT chuyển đổi sang KYD | $1.10 KYD |
FTT chuyển đổi sang LAK | ₭28691.89 LAK |
FTT chuyển đổi sang LRD | $256.40 LRD |
FTT chuyển đổi sang LSL | L24.53 LSL |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
FTT chuyển đổi sang LYD | ل.د6.42 LYD |
FTT chuyển đổi sang MDL | L23.43 MDL |
FTT chuyển đổi sang MGA | Ar5884.88 MGA |
FTT chuyển đổi sang MKD | ден75.08 MKD |
FTT chuyển đổi sang MOP | MOP$10.66 MOP |
FTT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PYG
- ETH chuyển đổi sang PYG
- USDT chuyển đổi sang PYG
- BNB chuyển đổi sang PYG
- SOL chuyển đổi sang PYG
- USDC chuyển đổi sang PYG
- XRP chuyển đổi sang PYG
- STETH chuyển đổi sang PYG
- SMART chuyển đổi sang PYG
- DOGE chuyển đổi sang PYG
- TON chuyển đổi sang PYG
- TRX chuyển đổi sang PYG
- ADA chuyển đổi sang PYG
- AVAX chuyển đổi sang PYG
- WBTC chuyển đổi sang PYG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.007863 |
USDT | 0.06664 |
BTC | 0.000001059 |
ETH | 0.00002622 |
FIDA | 0.2069 |
SOL | 0.0004572 |
CAT | 1,529.55 |
CATI | 0.07421 |
PEPE | 8,214.71 |
POPCAT | 0.07514 |
ZBU | 0.01404 |
TAO | 0.000163 |
FTN | 0.02923 |
UXLINK | 0.1074 |
SUI | 0.04528 |
MEW | 12.77 |
Cách đổi từ FTX Token sang Paraguayan Guaraní
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.