FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $274.79. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng GYD hiện là $18,921,413,604,649.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở GYD đã giảm $-3.43, mức giảm -1.63%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $17,623.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng GYD được ghi nhận là $162.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang GYD
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -1.41% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.00052 | -5.10% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.30 | -1.80% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi FTT sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 274.79GYD |
2FTT | 549.59GYD |
3FTT | 824.39GYD |
4FTT | 1,099.19GYD |
5FTT | 1,373.99GYD |
6FTT | 1,648.79GYD |
7FTT | 1,923.58GYD |
8FTT | 2,198.38GYD |
9FTT | 2,473.18GYD |
10FTT | 2,747.98GYD |
100FTT | 27,479.84GYD |
500FTT | 137,399.22GYD |
1000FTT | 274,798.45GYD |
5000FTT | 1,373,992.27GYD |
10000FTT | 2,747,984.54GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.003639FTT |
2GYD | 0.007278FTT |
3GYD | 0.01091FTT |
4GYD | 0.01455FTT |
5GYD | 0.01819FTT |
6GYD | 0.02183FTT |
7GYD | 0.02547FTT |
8GYD | 0.02911FTT |
9GYD | 0.03275FTT |
10GYD | 0.03639FTT |
100000GYD | 363.90FTT |
500000GYD | 1,819.51FTT |
1000000GYD | 3,639.03FTT |
5000000GYD | 18,195.15FTT |
10000000GYD | 36,390.30FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang CHF | CHF1.19 CHF |
FTT chuyển đổi sang DKK | kr9.08 DKK |
FTT chuyển đổi sang EGP | £62.51 EGP |
FTT chuyển đổi sang VND | ₫33678.58 VND |
FTT chuyển đổi sang BAM | KM2.38 BAM |
FTT chuyển đổi sang UGX | USh5063.46 UGX |
FTT chuyển đổi sang RON | lei6.08 RON |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang SAR | ﷼4.97 SAR |
FTT chuyển đổi sang GHS | ₵19.87 GHS |
FTT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.41 KWD |
FTT chuyển đổi sang NGN | ₦1952.24 NGN |
FTT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.50 BHD |
FTT chuyển đổi sang XAF | FCFA798.95 XAF |
FTT chuyển đổi sang MMK | K2783.18 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2829 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003803 |
ETH | 0.0009448 |
FIDA | 7.06 |
PEPE | 296,351.38 |
SOL | 0.0162 |
CAT | 63,778.02 |
POPCAT | 2.59 |
FTN | 1.04 |
USBT | 2.21 |
TURBO | 406.83 |
BABYDOGE | 1,166,558,795.46 |
TAO | 0.00583 |
REEF | 531.27 |
MEW | 443.42 |
Cách đổi từ FTX Token sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.