FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr11,328.37. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng GNF hiện là GFr31,922,414,001,174,146.54. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở GNF đã giảm GFr-163.64, mức giảm -0.95%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr721,239.50. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng GNF được ghi nhận là GFr6,655.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang GNF
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.32 | -0.92% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000518 | -4.25% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.32 | +0.14% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi FTT sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 11,328.37GNF |
2FTT | 22,656.75GNF |
3FTT | 33,985.13GNF |
4FTT | 45,313.51GNF |
5FTT | 56,641.89GNF |
6FTT | 67,970.26GNF |
7FTT | 79,298.64GNF |
8FTT | 90,627.02GNF |
9FTT | 101,955.40GNF |
10FTT | 113,283.78GNF |
100FTT | 1,132,837.80GNF |
500FTT | 5,664,189.04GNF |
1000FTT | 11,328,378.08GNF |
5000FTT | 56,641,890.41GNF |
10000FTT | 113,283,780.82GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.00008827FTT |
2GNF | 0.0001765FTT |
3GNF | 0.0002648FTT |
4GNF | 0.000353FTT |
5GNF | 0.0004413FTT |
6GNF | 0.0005296FTT |
7GNF | 0.0006179FTT |
8GNF | 0.0007061FTT |
9GNF | 0.0007944FTT |
10GNF | 0.0008827FTT |
10000000GNF | 882.73FTT |
50000000GNF | 4,413.69FTT |
100000000GNF | 8,827.38FTT |
500000000GNF | 44,136.94FTT |
1000000000GNF | 88,273.88FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang JEP | £1.03 JEP |
FTT chuyển đổi sang KGS | с115.21 KGS |
FTT chuyển đổi sang KMF | CF593.70 KMF |
FTT chuyển đổi sang KYD | $1.09 KYD |
FTT chuyển đổi sang LAK | ₭28485.88 LAK |
FTT chuyển đổi sang LRD | $254.56 LRD |
FTT chuyển đổi sang LSL | L24.35 LSL |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
FTT chuyển đổi sang LYD | ل.د6.37 LYD |
FTT chuyển đổi sang MDL | L23.26 MDL |
FTT chuyển đổi sang MGA | Ar5842.63 MGA |
FTT chuyển đổi sang MKD | ден74.54 MKD |
FTT chuyển đổi sang MOP | MOP$10.58 MOP |
FTT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.006911 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.0000009276 |
ETH | 0.00002292 |
FIDA | 0.1765 |
SOL | 0.0003985 |
PEPE | 7,232.35 |
CAT | 1,488.75 |
CATI | 0.06354 |
POPCAT | 0.06557 |
TAO | 0.0001436 |
FTN | 0.02547 |
ZBU | 0.01228 |
SUI | 0.03887 |
USBT | 0.06512 |
UXLINK | 0.08967 |
Cách đổi từ FTX Token sang Guinean Franc
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.