FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Gibraltar Pound (GIP) là £1.02. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng GIP hiện là £264,202,223.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở GIP đã giảm £-0.01282, mức giảm -1.63%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng GIP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £65.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng GIP được ghi nhận là £0.6076.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang GIP
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -1.07% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.00052 | -5.10% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -1.54% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi FTT sang GIP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 1.02GIP |
2FTT | 2.05GIP |
3FTT | 3.08GIP |
4FTT | 4.10GIP |
5FTT | 5.13GIP |
6FTT | 6.16GIP |
7FTT | 7.18GIP |
8FTT | 8.21GIP |
9FTT | 9.24GIP |
10FTT | 10.26GIP |
100FTT | 102.68GIP |
500FTT | 513.42GIP |
1000FTT | 1,026.84GIP |
5000FTT | 5,134.23GIP |
10000FTT | 10,268.46GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 0.9738FTT |
2GIP | 1.94FTT |
3GIP | 2.92FTT |
4GIP | 3.89FTT |
5GIP | 4.86FTT |
6GIP | 5.84FTT |
7GIP | 6.81FTT |
8GIP | 7.79FTT |
9GIP | 8.76FTT |
10GIP | 9.73FTT |
1000GIP | 973.85FTT |
5000GIP | 4,869.27FTT |
10000GIP | 9,738.54FTT |
50000GIP | 48,692.74FTT |
100000GIP | 97,385.49FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang USD | $1.31 USD |
FTT chuyển đổi sang EUR | €1.21 EUR |
FTT chuyển đổi sang INR | ₹109.20 INR |
FTT chuyển đổi sang IDR | Rp21328.65 IDR |
FTT chuyển đổi sang CAD | $1.79 CAD |
FTT chuyển đổi sang GBP | £1.03 GBP |
FTT chuyển đổi sang THB | ฿48.20 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang RUB | ₽117.35 RUB |
FTT chuyển đổi sang BRL | R$6.90 BRL |
FTT chuyển đổi sang AED | د.إ4.82 AED |
FTT chuyển đổi sang TRY | ₺42.27 TRY |
FTT chuyển đổi sang CNY | ¥9.52 CNY |
FTT chuyển đổi sang JPY | ¥205.32 JPY |
FTT chuyển đổi sang HKD | $10.27 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GIP
- ETH chuyển đổi sang GIP
- USDT chuyển đổi sang GIP
- BNB chuyển đổi sang GIP
- SOL chuyển đổi sang GIP
- USDC chuyển đổi sang GIP
- XRP chuyển đổi sang GIP
- STETH chuyển đổi sang GIP
- SMART chuyển đổi sang GIP
- DOGE chuyển đổi sang GIP
- TON chuyển đổi sang GIP
- TRX chuyển đổi sang GIP
- ADA chuyển đổi sang GIP
- AVAX chuyển đổi sang GIP
- WBTC chuyển đổi sang GIP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.71 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01018 |
ETH | 0.2528 |
FIDA | 1,902.20 |
PEPE | 79,170,196.27 |
SOL | 4.34 |
CAT | 17,126,882.32 |
POPCAT | 697.90 |
FTN | 280.94 |
USBT | 586.90 |
TURBO | 108,916.02 |
BABYDOGE | 311,457,041,325.17 |
TAO | 1.55 |
REEF | 144,035.01 |
MEW | 119,131.59 |
Cách đổi từ FTX Token sang Gibraltar Pound
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.