FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Georgian Lari (GEL) là ₾3.70. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token trong GEL ở mức ₾3,404,845,221.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token tính bằng GEL đã tăng theo ₾0.05247, mức tăng +1.26%. Trong lịch sử,FTX Token tính bằng GEL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₾234.97. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng GEL được ghi nhận là ₾2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang GEL
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.32 | +0.85% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000522 | -4.04% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.32 | -0.16% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi FTT sang GEL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 3.70GEL |
2FTT | 7.41GEL |
3FTT | 11.12GEL |
4FTT | 14.83GEL |
5FTT | 18.54GEL |
6FTT | 22.25GEL |
7FTT | 25.96GEL |
8FTT | 29.67GEL |
9FTT | 33.37GEL |
10FTT | 37.08GEL |
100FTT | 370.88GEL |
500FTT | 1,854.40GEL |
1000FTT | 3,708.80GEL |
5000FTT | 18,544.00GEL |
10000FTT | 37,088.00GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GEL | 0.2696FTT |
2GEL | 0.5392FTT |
3GEL | 0.8088FTT |
4GEL | 1.07FTT |
5GEL | 1.34FTT |
6GEL | 1.61FTT |
7GEL | 1.88FTT |
8GEL | 2.15FTT |
9GEL | 2.42FTT |
10GEL | 2.69FTT |
1000GEL | 269.62FTT |
5000GEL | 1,348.14FTT |
10000GEL | 2,696.28FTT |
50000GEL | 13,481.44FTT |
100000GEL | 26,962.89FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang CHF | CHF1.19 CHF |
FTT chuyển đổi sang DKK | kr9.12 DKK |
FTT chuyển đổi sang EGP | £62.80 EGP |
FTT chuyển đổi sang VND | ₫33836.08 VND |
FTT chuyển đổi sang BAM | KM2.39 BAM |
FTT chuyển đổi sang UGX | USh5087.14 UGX |
FTT chuyển đổi sang RON | lei6.11 RON |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang SAR | ﷼5.00 SAR |
FTT chuyển đổi sang GHS | ₵19.97 GHS |
FTT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.41 KWD |
FTT chuyển đổi sang NGN | ₦1961.37 NGN |
FTT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.50 BHD |
FTT chuyển đổi sang XAF | FCFA802.69 XAF |
FTT chuyển đổi sang MMK | K2796.19 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GEL
- ETH chuyển đổi sang GEL
- USDT chuyển đổi sang GEL
- BNB chuyển đổi sang GEL
- SOL chuyển đổi sang GEL
- USDC chuyển đổi sang GEL
- XRP chuyển đổi sang GEL
- STETH chuyển đổi sang GEL
- SMART chuyển đổi sang GEL
- DOGE chuyển đổi sang GEL
- TON chuyển đổi sang GEL
- TRX chuyển đổi sang GEL
- ADA chuyển đổi sang GEL
- AVAX chuyển đổi sang GEL
- WBTC chuyển đổi sang GEL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 21.07 |
USDT | 179.12 |
BTC | 0.002818 |
ETH | 0.0701 |
FIDA | 472.63 |
PEPE | 21,340,005.34 |
SOL | 1.19 |
POPCAT | 192.38 |
MEW | 32,188.32 |
CAT | 4,548,358.55 |
USBT | 203.55 |
REEF | 41,078.75 |
FTN | 78.86 |
TIA | 29.80 |
TAO | 0.4335 |
BABYDOGE | 77,608,424,622.97 |
Cách đổi từ FTX Token sang Georgian Lari
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.