FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Falkland Pound (FKP) là £1.02. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng FKP hiện là £264,685,299.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở FKP đã giảm £-0.009544, mức giảm -1.11%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £65.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng FKP được ghi nhận là £0.6076.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang FKP
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -0.94% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000517 | -5.13% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -1.50% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi FTT sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 1.02FKP |
2FTT | 2.05FKP |
3FTT | 3.08FKP |
4FTT | 4.11FKP |
5FTT | 5.14FKP |
6FTT | 6.17FKP |
7FTT | 7.20FKP |
8FTT | 8.22FKP |
9FTT | 9.25FKP |
10FTT | 10.28FKP |
100FTT | 102.87FKP |
500FTT | 514.36FKP |
1000FTT | 1,028.72FKP |
5000FTT | 5,143.62FKP |
10000FTT | 10,287.24FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.972FTT |
2FKP | 1.94FTT |
3FKP | 2.91FTT |
4FKP | 3.88FTT |
5FKP | 4.86FTT |
6FKP | 5.83FTT |
7FKP | 6.80FTT |
8FKP | 7.77FTT |
9FKP | 8.74FTT |
10FKP | 9.72FTT |
1000FKP | 972.07FTT |
5000FKP | 4,860.38FTT |
10000FKP | 9,720.77FTT |
50000FKP | 48,603.87FTT |
100000FKP | 97,207.75FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang USD | $1.32 USD |
FTT chuyển đổi sang EUR | €1.21 EUR |
FTT chuyển đổi sang INR | ₹109.53 INR |
FTT chuyển đổi sang IDR | Rp21393.58 IDR |
FTT chuyển đổi sang CAD | $1.80 CAD |
FTT chuyển đổi sang GBP | £1.03 GBP |
FTT chuyển đổi sang THB | ฿48.35 THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang RUB | ₽117.71 RUB |
FTT chuyển đổi sang BRL | R$6.92 BRL |
FTT chuyển đổi sang AED | د.إ4.84 AED |
FTT chuyển đổi sang TRY | ₺42.40 TRY |
FTT chuyển đổi sang CNY | ¥9.55 CNY |
FTT chuyển đổi sang JPY | ¥205.94 JPY |
FTT chuyển đổi sang HKD | $10.31 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.67 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01015 |
ETH | 0.2517 |
FIDA | 1,901.63 |
SOL | 4.33 |
PEPE | 78,605,459.90 |
CAT | 16,935,822.21 |
POPCAT | 703.58 |
CATI | 617.46 |
TURBO | 106,779.77 |
FTN | 279.85 |
BABYDOGE | 307,708,340,717.05 |
USBT | 668.69 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.44 |
Cách đổi từ FTX Token sang Falkland Pound
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.