FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $2.95. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng FJD hiện là $2,172,194,501.49. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở FJD đã giảm $-0.006268, mức giảm -0.21%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $188.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng FJD được ghi nhận là $1.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang FJD
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -0.49% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.00052 | -3.34% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -0.46% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi FTT sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 2.95FJD |
2FTT | 5.90FJD |
3FTT | 8.85FJD |
4FTT | 11.80FJD |
5FTT | 14.75FJD |
6FTT | 17.70FJD |
7FTT | 20.65FJD |
8FTT | 23.60FJD |
9FTT | 26.55FJD |
10FTT | 29.50FJD |
100FTT | 295.01FJD |
500FTT | 1,475.07FJD |
1000FTT | 2,950.15FJD |
5000FTT | 14,750.79FJD |
10000FTT | 29,501.58FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 0.3389FTT |
2FJD | 0.6779FTT |
3FJD | 1.01FTT |
4FJD | 1.35FTT |
5FJD | 1.69FTT |
6FJD | 2.03FTT |
7FJD | 2.37FTT |
8FJD | 2.71FTT |
9FJD | 3.05FTT |
10FJD | 3.38FTT |
1000FJD | 338.96FTT |
5000FJD | 1,694.82FTT |
10000FJD | 3,389.64FTT |
50000FJD | 16,948.23FTT |
100000FJD | 33,896.47FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang JEP | £1.03 JEP |
FTT chuyển đổi sang KGS | с115.97 KGS |
FTT chuyển đổi sang KMF | CF597.58 KMF |
FTT chuyển đổi sang KYD | $1.10 KYD |
FTT chuyển đổi sang LAK | ₭28672.37 LAK |
FTT chuyển đổi sang LRD | $256.23 LRD |
FTT chuyển đổi sang LSL | L24.51 LSL |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
FTT chuyển đổi sang LYD | ل.د6.41 LYD |
FTT chuyển đổi sang MDL | L23.41 MDL |
FTT chuyển đổi sang MGA | Ar5880.88 MGA |
FTT chuyển đổi sang MKD | ден75.03 MKD |
FTT chuyển đổi sang MOP | MOP$10.65 MOP |
FTT chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.44 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003557 |
ETH | 0.08785 |
FIDA | 669.09 |
SOL | 1.52 |
PEPE | 27,696,416.78 |
CAT | 5,628,201.11 |
CATI | 259.85 |
POPCAT | 250.44 |
TAO | 0.5436 |
ZBU | 47.04 |
FTN | 98.06 |
SUI | 148.90 |
UXLINK | 342.02 |
MEW | 42,291.97 |
Cách đổi từ FTX Token sang Fijian Dollar
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.