FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br75.66. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng ETB hiện là Br1,431,804,184,453.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở ETB đã giảm Br-0.7019, mức giảm -1.11%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br4,843.49. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng ETB được ghi nhận là Br44.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang ETB
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -0.97% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000517 | -5.13% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -1.50% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi FTT sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 75.66ETB |
2FTT | 151.32ETB |
3FTT | 226.98ETB |
4FTT | 302.64ETB |
5FTT | 378.30ETB |
6FTT | 453.97ETB |
7FTT | 529.63ETB |
8FTT | 605.29ETB |
9FTT | 680.95ETB |
10FTT | 756.61ETB |
100FTT | 7,566.16ETB |
500FTT | 37,830.84ETB |
1000FTT | 75,661.68ETB |
5000FTT | 378,308.40ETB |
10000FTT | 756,616.81ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.01321FTT |
2ETB | 0.02643FTT |
3ETB | 0.03965FTT |
4ETB | 0.05286FTT |
5ETB | 0.06608FTT |
6ETB | 0.0793FTT |
7ETB | 0.09251FTT |
8ETB | 0.1057FTT |
9ETB | 0.1189FTT |
10ETB | 0.1321FTT |
10000ETB | 132.16FTT |
50000ETB | 660.83FTT |
100000ETB | 1,321.67FTT |
500000ETB | 6,608.36FTT |
1000000ETB | 13,216.72FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang MRU | UM51.93 MRU |
FTT chuyển đổi sang MVR | ރ.20.29 MVR |
FTT chuyển đổi sang MWK | MK2292.68 MWK |
FTT chuyển đổi sang NIO | C$48.41 NIO |
FTT chuyển đổi sang PAB | B/.1.32 PAB |
FTT chuyển đổi sang PYG | ₲9871.56 PYG |
FTT chuyển đổi sang SBD | $10.91 SBD |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang SCR | ₨18.02 SCR |
FTT chuyển đổi sang SDG | ج.س.597.14 SDG |
FTT chuyển đổi sang SHP | £1.03 SHP |
FTT chuyển đổi sang SOS | Sh752.40 SOS |
FTT chuyển đổi sang SRD | $42.41 SRD |
FTT chuyển đổi sang STD | Db0.00 STD |
FTT chuyển đổi sang SZL | L24.39 SZL |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.000138 |
ETH | 0.003422 |
FIDA | 25.75 |
SOL | 0.05893 |
PEPE | 1,067,961.15 |
CAT | 230,265.77 |
POPCAT | 9.58 |
CATI | 8.54 |
TURBO | 1,449.25 |
FTN | 3.80 |
BABYDOGE | 4,179,894,129.73 |
USBT | 8.95 |
TAO | 0.0211 |
ZBU | 1.82 |
Cách đổi từ FTX Token sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.