FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Armenian Dram (AMD) là ֏520.45. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token trong AMD ở mức ֏66,366,254,522,942.44. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token tính bằng AMD đã tăng theo ֏5.50, mức tăng +0.84%. Trong lịch sử,FTX Token tính bằng AMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ֏32,637.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng AMD được ghi nhận là ֏301.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang AMD
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.34 | +1.94% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000526 | -3.83% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.34 | +1.63% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi FTT sang AMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 520.45AMD |
2FTT | 1,040.91AMD |
3FTT | 1,561.37AMD |
4FTT | 2,081.83AMD |
5FTT | 2,602.29AMD |
6FTT | 3,122.74AMD |
7FTT | 3,643.20AMD |
8FTT | 4,163.66AMD |
9FTT | 4,684.12AMD |
10FTT | 5,204.58AMD |
100FTT | 52,045.82AMD |
500FTT | 260,229.13AMD |
1000FTT | 520,458.27AMD |
5000FTT | 2,602,291.39AMD |
10000FTT | 5,204,582.79AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMD | 0.001921FTT |
2AMD | 0.003842FTT |
3AMD | 0.005764FTT |
4AMD | 0.007685FTT |
5AMD | 0.009606FTT |
6AMD | 0.01152FTT |
7AMD | 0.01344FTT |
8AMD | 0.01537FTT |
9AMD | 0.01729FTT |
10AMD | 0.01921FTT |
100000AMD | 192.13FTT |
500000AMD | 960.69FTT |
1000000AMD | 1,921.38FTT |
5000000AMD | 9,606.91FTT |
10000000AMD | 19,213.83FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang KRW | ₩1845.70 KRW |
FTT chuyển đổi sang UAH | ₴54.36 UAH |
FTT chuyển đổi sang TWD | NT$43.45 TWD |
FTT chuyển đổi sang PKR | ₨374.16 PKR |
FTT chuyển đổi sang PHP | ₱78.88 PHP |
FTT chuyển đổi sang AUD | $2.01 AUD |
FTT chuyển đổi sang CZK | Kč30.52 CZK |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang MYR | RM6.32 MYR |
FTT chuyển đổi sang PLN | zł5.28 PLN |
FTT chuyển đổi sang SEK | kr14.01 SEK |
FTT chuyển đổi sang ZAR | R24.91 ZAR |
FTT chuyển đổi sang LKR | Rs405.37 LKR |
FTT chuyển đổi sang SGD | $1.81 SGD |
FTT chuyển đổi sang NZD | $2.18 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AMD
- ETH chuyển đổi sang AMD
- USDT chuyển đổi sang AMD
- BNB chuyển đổi sang AMD
- SOL chuyển đổi sang AMD
- USDC chuyển đổi sang AMD
- XRP chuyển đổi sang AMD
- STETH chuyển đổi sang AMD
- SMART chuyển đổi sang AMD
- DOGE chuyển đổi sang AMD
- TON chuyển đổi sang AMD
- TRX chuyển đổi sang AMD
- ADA chuyển đổi sang AMD
- AVAX chuyển đổi sang AMD
- WBTC chuyển đổi sang AMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1508 |
USDT | 1.28 |
BTC | 0.00002027 |
ETH | 0.0005056 |
FIDA | 3.69 |
SOL | 0.008533 |
PEPE | 154,410.04 |
POPCAT | 1.34 |
CAT | 33,838.85 |
USBT | 1.30 |
FTN | 0.5621 |
BABYDOGE | 584,284,463.92 |
TAO | 0.003039 |
REEF | 300.16 |
MEW | 224.75 |
TURBO | 212.34 |
Cách đổi từ FTX Token sang Armenian Dram
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.