FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token tính bằng Albanian Lek (ALL) là L122.07. Với 328,895,103.81 FTT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của FTX Token tính bằng ALL hiện là L3,724,901,850,437.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của FTX Token ở ALL đã giảm L-2.05, mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, FTX Token tính bằng ALL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L7,809.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của FTX Token tính bằng ALL được ghi nhận là L72.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi FTT sang ALL
Giao dịch FTX Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
FTT/USDT Spot | $ 1.31 | -1.14% | |
FTT/ETH Spot | $ 0.000518 | -5.30% | |
FTT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.31 | -0.9% |
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Albanian Lek
Bảng chuyển đổi FTT sang ALL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FTT | 122.07ALL |
2FTT | 244.14ALL |
3FTT | 366.22ALL |
4FTT | 488.29ALL |
5FTT | 610.37ALL |
6FTT | 732.44ALL |
7FTT | 854.51ALL |
8FTT | 976.59ALL |
9FTT | 1,098.66ALL |
10FTT | 1,220.74ALL |
100FTT | 12,207.41ALL |
500FTT | 61,037.06ALL |
1000FTT | 122,074.13ALL |
5000FTT | 610,370.67ALL |
10000FTT | 1,220,741.34ALL |
Bảng chuyển đổi ALL sang FTT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ALL | 0.008191FTT |
2ALL | 0.01638FTT |
3ALL | 0.02457FTT |
4ALL | 0.03276FTT |
5ALL | 0.04095FTT |
6ALL | 0.04915FTT |
7ALL | 0.05734FTT |
8ALL | 0.06553FTT |
9ALL | 0.07372FTT |
10ALL | 0.08191FTT |
100000ALL | 819.17FTT |
500000ALL | 4,095.87FTT |
1000000ALL | 8,191.74FTT |
5000000ALL | 40,958.71FTT |
10000000ALL | 81,917.43FTT |
Chuyển đổi FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang NAD | $24.37 NAD |
FTT chuyển đổi sang AZN | ₼2.24 AZN |
FTT chuyển đổi sang TZS | Sh3417.78 TZS |
FTT chuyển đổi sang UZS | so'm16665.05 UZS |
FTT chuyển đổi sang XOF | FCFA792.14 XOF |
FTT chuyển đổi sang ARS | $1136.71 ARS |
FTT chuyển đổi sang DZD | دج176.89 DZD |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
FTT chuyển đổi sang MUR | ₨60.70 MUR |
FTT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.51 OMR |
FTT chuyển đổi sang PEN | S/4.90 PEN |
FTT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.142.00 RSD |
FTT chuyển đổi sang JMD | $204.25 JMD |
FTT chuyển đổi sang TTD | TT$8.85 TTD |
FTT chuyển đổi sang ISK | kr181.07 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ALL
- ETH chuyển đổi sang ALL
- USDT chuyển đổi sang ALL
- BNB chuyển đổi sang ALL
- SOL chuyển đổi sang ALL
- USDC chuyển đổi sang ALL
- XRP chuyển đổi sang ALL
- STETH chuyển đổi sang ALL
- SMART chuyển đổi sang ALL
- DOGE chuyển đổi sang ALL
- TON chuyển đổi sang ALL
- TRX chuyển đổi sang ALL
- ADA chuyển đổi sang ALL
- AVAX chuyển đổi sang ALL
- WBTC chuyển đổi sang ALL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6383 |
USDT | 5.38 |
BTC | 0.00008529 |
ETH | 0.002114 |
FIDA | 15.76 |
SOL | 0.03643 |
PEPE | 662,000.74 |
CAT | 140,828.03 |
POPCAT | 5.87 |
FTN | 2.34 |
TURBO | 915.29 |
USBT | 5.63 |
BABYDOGE | 2,594,275,566.25 |
TAO | 0.01294 |
CATI | 5.09 |
MEW | 996.36 |
Cách đổi từ FTX Token sang Albanian Lek
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Albanian Lek
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Albanian Lek hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại bằng Albanian Lek hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.