Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Cfp Franc (XPF) là ₣928.44. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime tính bằng XPF hiện là ₣4,704,393,861,941.41. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime ở XPF đã giảm ₣-46.15, mức giảm -6.34%. Trong lịch sử, Echelon Prime tính bằng XPF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₣3,119.58. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng XPF được ghi nhận là ₣122.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang XPF
Giao dịch Echelon Prime
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PRIME/USDT Spot | $ 8.46 | -7.48% | |
PRIME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.37 | -9.47% |
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi PRIME sang XPF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PRIME | 928.44XPF |
2PRIME | 1,856.88XPF |
3PRIME | 2,785.32XPF |
4PRIME | 3,713.76XPF |
5PRIME | 4,642.21XPF |
6PRIME | 5,570.65XPF |
7PRIME | 6,499.09XPF |
8PRIME | 7,427.53XPF |
9PRIME | 8,355.97XPF |
10PRIME | 9,284.42XPF |
100PRIME | 92,844.20XPF |
500PRIME | 464,221.03XPF |
1000PRIME | 928,442.07XPF |
5000PRIME | 4,642,210.36XPF |
10000PRIME | 9,284,420.72XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang PRIME
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XPF | 0.001077PRIME |
2XPF | 0.002154PRIME |
3XPF | 0.003231PRIME |
4XPF | 0.004308PRIME |
5XPF | 0.005385PRIME |
6XPF | 0.006462PRIME |
7XPF | 0.007539PRIME |
8XPF | 0.008616PRIME |
9XPF | 0.009693PRIME |
10XPF | 0.01077PRIME |
100000XPF | 107.70PRIME |
500000XPF | 538.53PRIME |
1000000XPF | 1,077.07PRIME |
5000000XPF | 5,385.36PRIME |
10000000XPF | 10,770.73PRIME |
Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang JOD | د.ا6.00 JOD |
PRIME chuyển đổi sang KZT | ₸3787.79 KZT |
PRIME chuyển đổi sang BND | $11.42 BND |
PRIME chuyển đổi sang LBP | ل.ل757975.50 LBP |
PRIME chuyển đổi sang AMD | ֏3283.49 AMD |
PRIME chuyển đổi sang RWF | RF11110.22 RWF |
PRIME chuyển đổi sang PGK | K32.57 PGK |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang QAR | ﷼30.83 QAR |
PRIME chuyển đổi sang BWP | P116.08 BWP |
PRIME chuyển đổi sang BYN | Br27.66 BYN |
PRIME chuyển đổi sang DOP | $500.70 DOP |
PRIME chuyển đổi sang MNT | ₮29032.57 MNT |
PRIME chuyển đổi sang MZN | MT541.10 MZN |
PRIME chuyển đổi sang ZMW | ZK220.16 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XPF
- ETH chuyển đổi sang XPF
- USDT chuyển đổi sang XPF
- BNB chuyển đổi sang XPF
- SOL chuyển đổi sang XPF
- USDC chuyển đổi sang XPF
- XRP chuyển đổi sang XPF
- STETH chuyển đổi sang XPF
- SMART chuyển đổi sang XPF
- DOGE chuyển đổi sang XPF
- TON chuyển đổi sang XPF
- TRX chuyển đổi sang XPF
- ADA chuyển đổi sang XPF
- AVAX chuyển đổi sang XPF
- WBTC chuyển đổi sang XPF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.54 |
USDT | 4.56 |
BTC | 0.00007242 |
ETH | 0.001798 |
FIDA | 13.55 |
PEPE | 563,975.03 |
SOL | 0.03072 |
CAT | 121,580.94 |
POPCAT | 4.94 |
FTN | 1.99 |
USBT | 4.05 |
TURBO | 777.56 |
BABYDOGE | 2,204,914,733.73 |
TAO | 0.01099 |
REEF | 1,027.45 |
MEW | 845.70 |
Cách đổi từ Echelon Prime sang Cfp Franc
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.