logo Echelon Prime

Chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) sang Special Drawing Rights (XDR)

PRIME/XDR: 1 PRIME ≈ SDR6.41 XDR

logo Echelon Prime
PRIME
logo XDR
XDR

Lần cập nhật mới nhất:

Echelon Prime Thị trường hôm nay

Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Special Drawing Rights (XDR) là SDR6.41. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime tính bằng XDR hiện là SDR224,226,886.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime ở XDR đã giảm SDR-0.5663, mức giảm -8.36%. Trong lịch sử, Echelon Prime tính bằng XDR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SDR21.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng XDR được ghi nhận là SDR0.8461.

Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang XDR

SDR6.41-7.95%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Echelon Prime

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Echelon PrimePRIME/USDT
Spot
$ 8.48
-7.95%
logo Echelon PrimePRIME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 8.38
-6.95%

Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Special Drawing Rights

Bảng chuyển đổi PRIME sang XDR

logo Echelon PrimeSố lượng
Chuyển thànhlogo XDR
1PRIME
6.41XDR
2PRIME
12.83XDR
3PRIME
19.24XDR
4PRIME
25.66XDR
5PRIME
32.08XDR
6PRIME
38.49XDR
7PRIME
44.91XDR
8PRIME
51.33XDR
9PRIME
57.74XDR
10PRIME
64.16XDR
100PRIME
641.62XDR
500PRIME
3,208.13XDR
1000PRIME
6,416.26XDR
5000PRIME
32,081.32XDR
10000PRIME
64,162.64XDR

Bảng chuyển đổi XDR sang PRIME

logo XDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Echelon Prime
1XDR
0.1558PRIME
2XDR
0.3117PRIME
3XDR
0.4675PRIME
4XDR
0.6234PRIME
5XDR
0.7792PRIME
6XDR
0.9351PRIME
7XDR
1.09PRIME
8XDR
1.24PRIME
9XDR
1.40PRIME
10XDR
1.55PRIME
1000XDR
155.85PRIME
5000XDR
779.26PRIME
10000XDR
1,558.53PRIME
50000XDR
7,792.69PRIME
100000XDR
15,585.39PRIME

Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XDR
XDR
logo GTGT
78.20
logo USDTUSDT
661.28
logo BTCBTC
0.01045
logo ETHETH
0.2589
logo FIDAFIDA
1,970.46
logo SOLSOL
4.46
logo PEPEPEPE
81,199,433.86
logo CATCAT
17,337,987.71
logo POPCATPOPCAT
723.74
logo FTNFTN
290.24
logo TURBOTURBO
111,256.80
logo CATICATI
607.68
logo USBTUSBT
675.81
logo BABYDOGEBABYDOGE
316,390,693,934.71
logo TAOTAO
1.59
logo MEWMEW
122,710.74

Cách đổi từ Echelon Prime sang Special Drawing Rights

01

Nhập số lượng PRIME của bạn

Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Special Drawing Rights

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.

Video cách mua Echelon Prime

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Echelon Prime sang Special Drawing Rights(XDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Special Drawing Rights?

4.Tôi có thể chuyển đổi Echelon Prime sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?

Tìm hiểu thêm về Echelon Prime (PRIME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.