Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là ₨2,393.78. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime tính bằng PKR hiện là ₨30,810,633,574,929.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime ở PKR đã giảm ₨-17.26, mức giảm -1.46%. Trong lịch sử, Echelon Prime tính bằng PKR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨7,924.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng PKR được ghi nhận là ₨311.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang PKR
Giao dịch Echelon Prime
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PRIME/USDT Spot | $ 8.59 | -1.79% | |
PRIME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.61 | -1.22% |
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi PRIME sang PKR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PRIME | 2,393.78PKR |
2PRIME | 4,787.57PKR |
3PRIME | 7,181.35PKR |
4PRIME | 9,575.14PKR |
5PRIME | 11,968.93PKR |
6PRIME | 14,362.71PKR |
7PRIME | 16,756.50PKR |
8PRIME | 19,150.29PKR |
9PRIME | 21,544.07PKR |
10PRIME | 23,937.86PKR |
100PRIME | 239,378.65PKR |
500PRIME | 1,196,893.28PKR |
1000PRIME | 2,393,786.57PKR |
5000PRIME | 11,968,932.86PKR |
10000PRIME | 23,937,865.72PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang PRIME
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PKR | 0.0004177PRIME |
2PKR | 0.0008354PRIME |
3PKR | 0.001253PRIME |
4PKR | 0.00167PRIME |
5PKR | 0.002088PRIME |
6PKR | 0.002506PRIME |
7PKR | 0.002924PRIME |
8PKR | 0.003341PRIME |
9PKR | 0.003759PRIME |
10PKR | 0.004177PRIME |
1000000PKR | 417.74PRIME |
5000000PKR | 2,088.74PRIME |
10000000PKR | 4,177.48PRIME |
50000000PKR | 20,887.40PRIME |
100000000PKR | 41,774.81PRIME |
Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang BDT | ৳1009.44 BDT |
PRIME chuyển đổi sang HUF | Ft3084.23 HUF |
PRIME chuyển đổi sang NOK | kr89.96 NOK |
PRIME chuyển đổi sang MAD | د.م.85.55 MAD |
PRIME chuyển đổi sang BTN | Nu.714.42 BTN |
PRIME chuyển đổi sang BGN | лв15.45 BGN |
PRIME chuyển đổi sang KES | KSh1121.96 KES |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang MXN | $151.65 MXN |
PRIME chuyển đổi sang COP | $33077.74 COP |
PRIME chuyển đổi sang ILS | ₪31.44 ILS |
PRIME chuyển đổi sang CLP | $7895.65 CLP |
PRIME chuyển đổi sang NPR | रू1143.08 NPR |
PRIME chuyển đổi sang GEL | ₾23.99 GEL |
PRIME chuyển đổi sang TND | د.ت26.72 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PKR
- ETH chuyển đổi sang PKR
- USDT chuyển đổi sang PKR
- BNB chuyển đổi sang PKR
- SOL chuyển đổi sang PKR
- USDC chuyển đổi sang PKR
- XRP chuyển đổi sang PKR
- STETH chuyển đổi sang PKR
- SMART chuyển đổi sang PKR
- DOGE chuyển đổi sang PKR
- TON chuyển đổi sang PKR
- TRX chuyển đổi sang PKR
- ADA chuyển đổi sang PKR
- AVAX chuyển đổi sang PKR
- WBTC chuyển đổi sang PKR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2111 |
USDT | 1.79 |
BTC | 0.00002829 |
ETH | 0.0007066 |
FIDA | 5.52 |
SOL | 0.01195 |
PEPE | 220,115.44 |
POPCAT | 1.92 |
CAT | 46,858.61 |
USBT | 2.00 |
FTN | 0.7888 |
BABYDOGE | 834,719,528.68 |
TAO | 0.004271 |
REEF | 429.46 |
TURBO | 305.71 |
MEW | 324.15 |
Cách đổi từ Echelon Prime sang Pakistani Rupee
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.