Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Nepalese Rupee (NPR) là रू1,161.96. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime trong NPR ở mức रू7,141,616,255,878.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime tính bằng NPR đã tăng theo रू46.01, mức tăng +4.85%. Trong lịch sử,Echelon Prime tính bằng NPR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là रू3,784.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng NPR được ghi nhận là रू148.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang NPR
Giao dịch Echelon Prime
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PRIME/USDT Spot | $ 8.73 | +3.31% | |
PRIME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.62 | +2.37% |
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi PRIME sang NPR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PRIME | 1,161.96NPR |
2PRIME | 2,323.92NPR |
3PRIME | 3,485.88NPR |
4PRIME | 4,647.84NPR |
5PRIME | 5,809.80NPR |
6PRIME | 6,971.76NPR |
7PRIME | 8,133.72NPR |
8PRIME | 9,295.68NPR |
9PRIME | 10,457.64NPR |
10PRIME | 11,619.60NPR |
100PRIME | 116,196.00NPR |
500PRIME | 580,980.00NPR |
1000PRIME | 1,161,960.01NPR |
5000PRIME | 5,809,800.08NPR |
10000PRIME | 11,619,600.16NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang PRIME
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NPR | 0.0008606PRIME |
2NPR | 0.001721PRIME |
3NPR | 0.002581PRIME |
4NPR | 0.003442PRIME |
5NPR | 0.004303PRIME |
6NPR | 0.005163PRIME |
7NPR | 0.006024PRIME |
8NPR | 0.006884PRIME |
9NPR | 0.007745PRIME |
10NPR | 0.008606PRIME |
1000000NPR | 860.61PRIME |
5000000NPR | 4,303.07PRIME |
10000000NPR | 8,606.14PRIME |
50000000NPR | 43,030.74PRIME |
100000000NPR | 86,061.48PRIME |
Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang CHF | CHF7.84 CHF |
PRIME chuyển đổi sang DKK | kr59.84 DKK |
PRIME chuyển đổi sang EGP | £411.96 EGP |
PRIME chuyển đổi sang VND | ₫221966.70 VND |
PRIME chuyển đổi sang BAM | KM15.70 BAM |
PRIME chuyển đổi sang UGX | USh33371.93 UGX |
PRIME chuyển đổi sang RON | lei40.10 RON |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang SAR | ﷼32.77 SAR |
PRIME chuyển đổi sang GHS | ₵130.97 GHS |
PRIME chuyển đổi sang KWD | د.ك2.68 KWD |
PRIME chuyển đổi sang NGN | ₦12866.68 NGN |
PRIME chuyển đổi sang BHD | .د.ب3.29 BHD |
PRIME chuyển đổi sang XAF | FCFA5265.67 XAF |
PRIME chuyển đổi sang MMK | K18343.19 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NPR
- ETH chuyển đổi sang NPR
- USDT chuyển đổi sang NPR
- BNB chuyển đổi sang NPR
- SOL chuyển đổi sang NPR
- USDC chuyển đổi sang NPR
- XRP chuyển đổi sang NPR
- STETH chuyển đổi sang NPR
- SMART chuyển đổi sang NPR
- DOGE chuyển đổi sang NPR
- TON chuyển đổi sang NPR
- TRX chuyển đổi sang NPR
- ADA chuyển đổi sang NPR
- AVAX chuyển đổi sang NPR
- WBTC chuyển đổi sang NPR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4415 |
USDT | 3.76 |
BTC | 0.00005921 |
ETH | 0.001471 |
FIDA | 9.92 |
SOL | 0.02485 |
PEPE | 449,656.31 |
POPCAT | 4.05 |
CAT | 97,407.47 |
USBT | 2.76 |
FTN | 1.64 |
TAO | 0.008931 |
REEF | 861.52 |
MEW | 672.39 |
BABYDOGE | 1,629,198,019.68 |
TURBO | 598.15 |
Cách đổi từ Echelon Prime sang Nepalese Rupee
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.