logo Echelon Prime

Chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) sang Israeli New Sheqel (ILS)

PRIME/ILS: 1 PRIME ≈ ₪31.95 ILS

logo Echelon Prime
PRIME
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Echelon Prime Thị trường hôm nay

Echelon Prime đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Israeli New Sheqel (ILS) là ₪31.95. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime trong ILS ở mức ₪5,402,650,734.65. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime tính bằng ILS đã tăng theo ₪1.26, mức tăng +4.85%. Trong lịch sử,Echelon Prime tính bằng ILS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₪104.07. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng ILS được ghi nhận là ₪4.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang ILS

₪31.95+3.31%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Echelon Prime

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Echelon PrimePRIME/USDT
Spot
$ 8.66
+2.13%
logo Echelon PrimePRIME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 8.62
+2.37%

Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi PRIME sang ILS

logo Echelon PrimeSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1PRIME
31.95ILS
2PRIME
63.91ILS
3PRIME
95.87ILS
4PRIME
127.83ILS
5PRIME
159.79ILS
6PRIME
191.75ILS
7PRIME
223.71ILS
8PRIME
255.67ILS
9PRIME
287.63ILS
10PRIME
319.59ILS
100PRIME
3,195.92ILS
500PRIME
15,979.61ILS
1000PRIME
31,959.23ILS
5000PRIME
159,796.17ILS
10000PRIME
319,592.35ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang PRIME

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Echelon Prime
1ILS
0.03128PRIME
2ILS
0.06257PRIME
3ILS
0.09386PRIME
4ILS
0.1251PRIME
5ILS
0.1564PRIME
6ILS
0.1877PRIME
7ILS
0.219PRIME
8ILS
0.2503PRIME
9ILS
0.2816PRIME
10ILS
0.3128PRIME
10000ILS
312.89PRIME
50000ILS
1,564.49PRIME
100000ILS
3,128.98PRIME
500000ILS
15,644.93PRIME
1000000ILS
31,289.86PRIME

Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
16.05
logo USDTUSDT
136.70
logo BTCBTC
0.002153
logo ETHETH
0.05352
logo FIDAFIDA
360.98
logo SOLSOL
0.9034
logo PEPEPEPE
16,348,409.45
logo POPCATPOPCAT
147.50
logo CATCAT
3,539,848.25
logo USBTUSBT
100.39
logo FTNFTN
60.02
logo TAOTAO
0.3247
logo REEFREEF
31,322.83
logo MEWMEW
24,446.60
logo BABYDOGEBABYDOGE
59,233,675,576.62
logo TURBOTURBO
21,747.59

Cách đổi từ Echelon Prime sang Israeli New Sheqel

01

Nhập số lượng PRIME của bạn

Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.

Video cách mua Echelon Prime

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Echelon Prime sang Israeli New Sheqel(ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Echelon Prime sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Echelon Prime sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Echelon Prime (PRIME)

Tìm hiểu thêm về Echelon Prime (PRIME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.