Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Brunei Dollar (BND) là $11.41. Với 46,219,500.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime tính bằng BND hiện là $711,506,974.17. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime ở BND đã giảm $-0.5689, mức giảm -4.59%. Trong lịch sử, Echelon Prime tính bằng BND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $38.36. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng BND được ghi nhận là $1.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang BND
Giao dịch Echelon Prime
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PRIME/USDT Spot | $ 8.46 | -5.56% | |
PRIME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.48 | -4.73% |
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi PRIME sang BND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PRIME | 11.41BND |
2PRIME | 22.83BND |
3PRIME | 34.25BND |
4PRIME | 45.66BND |
5PRIME | 57.08BND |
6PRIME | 68.50BND |
7PRIME | 79.92BND |
8PRIME | 91.33BND |
9PRIME | 102.75BND |
10PRIME | 114.17BND |
100PRIME | 1,141.74BND |
500PRIME | 5,708.70BND |
1000PRIME | 11,417.40BND |
5000PRIME | 57,087.02BND |
10000PRIME | 114,174.04BND |
Bảng chuyển đổi BND sang PRIME
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BND | 0.08758PRIME |
2BND | 0.1751PRIME |
3BND | 0.2627PRIME |
4BND | 0.3503PRIME |
5BND | 0.4379PRIME |
6BND | 0.5255PRIME |
7BND | 0.613PRIME |
8BND | 0.7006PRIME |
9BND | 0.7882PRIME |
10BND | 0.8758PRIME |
10000BND | 875.85PRIME |
50000BND | 4,379.27PRIME |
100000BND | 8,758.55PRIME |
500000BND | 43,792.79PRIME |
1000000BND | 87,585.58PRIME |
Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang KRW | ₩11632.49 KRW |
PRIME chuyển đổi sang UAH | ₴342.58 UAH |
PRIME chuyển đổi sang TWD | NT$273.86 TWD |
PRIME chuyển đổi sang PKR | ₨2358.14 PKR |
PRIME chuyển đổi sang PHP | ₱497.14 PHP |
PRIME chuyển đổi sang AUD | $12.68 AUD |
PRIME chuyển đổi sang CZK | Kč192.33 CZK |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang MYR | RM39.86 MYR |
PRIME chuyển đổi sang PLN | zł33.29 PLN |
PRIME chuyển đổi sang SEK | kr88.28 SEK |
PRIME chuyển đổi sang ZAR | R156.99 ZAR |
PRIME chuyển đổi sang LKR | Rs2554.83 LKR |
PRIME chuyển đổi sang SGD | $11.42 SGD |
PRIME chuyển đổi sang NZD | $13.71 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BND
- ETH chuyển đổi sang BND
- USDT chuyển đổi sang BND
- BNB chuyển đổi sang BND
- SOL chuyển đổi sang BND
- USDC chuyển đổi sang BND
- XRP chuyển đổi sang BND
- STETH chuyển đổi sang BND
- SMART chuyển đổi sang BND
- DOGE chuyển đổi sang BND
- TON chuyển đổi sang BND
- TRX chuyển đổi sang BND
- ADA chuyển đổi sang BND
- AVAX chuyển đổi sang BND
- WBTC chuyển đổi sang BND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.89 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005914 |
ETH | 0.1463 |
FIDA | 1,113.96 |
SOL | 2.53 |
PEPE | 46,055,309.33 |
CAT | 9,558,156.36 |
CATI | 392.58 |
POPCAT | 418.36 |
FTN | 163.22 |
ZBU | 78.07 |
TAO | 0.9211 |
USBT | 408.41 |
BABYDOGE | 186,341,063,633.97 |
SUI | 251.87 |
Cách đổi từ Echelon Prime sang Brunei Dollar
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.