Echelon Prime Thị trường hôm nay
Echelon Prime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Echelon Prime tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là $8.54. Với 46,219,600.00 PRIME đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Echelon Prime tính bằng BMD hiện là $394,715,384.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Echelon Prime ở BMD đã giảm $-0.421, mức giảm -6.34%. Trong lịch sử, Echelon Prime tính bằng BMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $28.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Echelon Prime tính bằng BMD được ghi nhận là $1.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi PRIME sang BMD
Giao dịch Echelon Prime
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PRIME/USDT Spot | $ 8.54 | -4.44% | |
PRIME/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.37 | -9.47% |
Bảng chuyển đổi Echelon Prime sang Bermudian Dollar
Bảng chuyển đổi PRIME sang BMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PRIME | 8.54BMD |
2PRIME | 17.08BMD |
3PRIME | 25.62BMD |
4PRIME | 34.16BMD |
5PRIME | 42.70BMD |
6PRIME | 51.24BMD |
7PRIME | 59.78BMD |
8PRIME | 68.32BMD |
9PRIME | 76.86BMD |
10PRIME | 85.40BMD |
100PRIME | 854.00BMD |
500PRIME | 4,270.00BMD |
1000PRIME | 8,540.00BMD |
5000PRIME | 42,700.00BMD |
10000PRIME | 85,400.00BMD |
Bảng chuyển đổi BMD sang PRIME
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BMD | 0.117PRIME |
2BMD | 0.2341PRIME |
3BMD | 0.3512PRIME |
4BMD | 0.4683PRIME |
5BMD | 0.5854PRIME |
6BMD | 0.7025PRIME |
7BMD | 0.8196PRIME |
8BMD | 0.9367PRIME |
9BMD | 1.05PRIME |
10BMD | 1.17PRIME |
1000BMD | 117.09PRIME |
5000BMD | 585.48PRIME |
10000BMD | 1,170.96PRIME |
50000BMD | 5,854.80PRIME |
100000BMD | 11,709.60PRIME |
Chuyển đổi Echelon Prime phổ biến
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang CHF | CHF7.62 CHF |
PRIME chuyển đổi sang DKK | kr58.19 DKK |
PRIME chuyển đổi sang EGP | £400.65 EGP |
PRIME chuyển đổi sang VND | ₫215870.11 VND |
PRIME chuyển đổi sang BAM | KM15.27 BAM |
PRIME chuyển đổi sang UGX | USh32455.33 UGX |
PRIME chuyển đổi sang RON | lei39.00 RON |
Echelon Prime | 1 PRIME |
---|---|
PRIME chuyển đổi sang SAR | ﷼31.87 SAR |
PRIME chuyển đổi sang GHS | ₵127.37 GHS |
PRIME chuyển đổi sang KWD | د.ك2.61 KWD |
PRIME chuyển đổi sang NGN | ₦12513.28 NGN |
PRIME chuyển đổi sang BHD | .د.ب3.20 BHD |
PRIME chuyển đổi sang XAF | FCFA5121.04 XAF |
PRIME chuyển đổi sang MMK | K17839.37 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BMD
- ETH chuyển đổi sang BMD
- USDT chuyển đổi sang BMD
- BNB chuyển đổi sang BMD
- SOL chuyển đổi sang BMD
- USDC chuyển đổi sang BMD
- XRP chuyển đổi sang BMD
- STETH chuyển đổi sang BMD
- SMART chuyển đổi sang BMD
- DOGE chuyển đổi sang BMD
- TON chuyển đổi sang BMD
- TRX chuyển đổi sang BMD
- ADA chuyển đổi sang BMD
- AVAX chuyển đổi sang BMD
- WBTC chuyển đổi sang BMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 59.16 |
USDT | 500.00 |
BTC | 0.007944 |
ETH | 0.197 |
FIDA | 1,497.90 |
PEPE | 61,576,354.67 |
SOL | 3.36 |
CAT | 13,401,232.91 |
POPCAT | 543.83 |
FTN | 219.25 |
USBT | 409.56 |
TURBO | 86,604.08 |
BABYDOGE | 243,439,310,579.87 |
TAO | 1.20 |
REEF | 112,866.81 |
MEW | 92,971.36 |
Cách đổi từ Echelon Prime sang Bermudian Dollar
Nhập số lượng PRIME của bạn
Nhập số lượng PRIME bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bermudian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bermudian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Echelon Prime hiện tại bằng Bermudian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Echelon Prime.