Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension tính bằng Zambian Kwacha (ZMW) là ZK46.11. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension tính bằng ZMW hiện là ZK192,370,412,219.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension ở ZMW đã giảm ZK-3.50, mức giảm -7.02%. Trong lịch sử, Dymension tính bằng ZMW đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ZK227.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng ZMW được ghi nhận là ZK24.90.
Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang ZMW
Giao dịch Dymension
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DYM/USDT Spot | $ 1.77 | -7.84% | |
DYM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.76 | -8.41% |
Bảng chuyển đổi Dymension sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi DYM sang ZMW
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DYM | 46.11ZMW |
2DYM | 92.23ZMW |
3DYM | 138.34ZMW |
4DYM | 184.46ZMW |
5DYM | 230.58ZMW |
6DYM | 276.69ZMW |
7DYM | 322.81ZMW |
8DYM | 368.92ZMW |
9DYM | 415.04ZMW |
10DYM | 461.16ZMW |
100DYM | 4,611.60ZMW |
500DYM | 23,058.00ZMW |
1000DYM | 46,116.01ZMW |
5000DYM | 230,580.08ZMW |
10000DYM | 461,160.17ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang DYM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZMW | 0.02168DYM |
2ZMW | 0.04336DYM |
3ZMW | 0.06505DYM |
4ZMW | 0.08673DYM |
5ZMW | 0.1084DYM |
6ZMW | 0.1301DYM |
7ZMW | 0.1517DYM |
8ZMW | 0.1734DYM |
9ZMW | 0.1951DYM |
10ZMW | 0.2168DYM |
10000ZMW | 216.84DYM |
50000ZMW | 1,084.22DYM |
100000ZMW | 2,168.44DYM |
500000ZMW | 10,842.21DYM |
1000000ZMW | 21,684.43DYM |
Chuyển đổi Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang NAD | $33.02 NAD |
DYM chuyển đổi sang AZN | ₼3.03 AZN |
DYM chuyển đổi sang TZS | Sh4630.70 TZS |
DYM chuyển đổi sang UZS | so'm22579.27 UZS |
DYM chuyển đổi sang XOF | FCFA1073.26 XOF |
DYM chuyển đổi sang ARS | $1540.12 ARS |
DYM chuyển đổi sang DZD | دج239.67 DZD |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang MUR | ₨82.24 MUR |
DYM chuyển đổi sang OMR | ﷼0.68 OMR |
DYM chuyển đổi sang PEN | S/6.64 PEN |
DYM chuyển đổi sang RSD | дин. or din.192.40 RSD |
DYM chuyển đổi sang JMD | $276.73 JMD |
DYM chuyển đổi sang TTD | TT$11.99 TTD |
DYM chuyển đổi sang ISK | kr245.33 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ZMW
- ETH chuyển đổi sang ZMW
- USDT chuyển đổi sang ZMW
- BNB chuyển đổi sang ZMW
- SOL chuyển đổi sang ZMW
- USDC chuyển đổi sang ZMW
- XRP chuyển đổi sang ZMW
- STETH chuyển đổi sang ZMW
- SMART chuyển đổi sang ZMW
- DOGE chuyển đổi sang ZMW
- TON chuyển đổi sang ZMW
- TRX chuyển đổi sang ZMW
- ADA chuyển đổi sang ZMW
- AVAX chuyển đổi sang ZMW
- WBTC chuyển đổi sang ZMW
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.27 |
USDT | 19.23 |
BTC | 0.0003065 |
ETH | 0.007583 |
FIDA | 57.31 |
SOL | 0.1312 |
PEPE | 2,384,293.81 |
CAT | 494,157.64 |
POPCAT | 21.64 |
CATI | 19.71 |
FTN | 8.46 |
TAO | 0.04762 |
ZBU | 4.04 |
USBT | 21.11 |
BABYDOGE | 9,627,639,508.11 |
TURBO | 3,240.51 |
Cách đổi từ Dymension sang Zambian Kwacha
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.