Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا1.27. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension tính bằng JOD hiện là د.ا144,630,893.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension ở JOD đã giảm د.ا-0.09358, mức giảm -6.61%. Trong lịch sử, Dymension tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا6.19. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا0.6792.
Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang JOD
Giao dịch Dymension
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DYM/USDT Spot | $ 1.79 | -6.71% | |
DYM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.80 | -6.14% |
Bảng chuyển đổi Dymension sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi DYM sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DYM | 1.27JOD |
2DYM | 2.54JOD |
3DYM | 3.81JOD |
4DYM | 5.08JOD |
5DYM | 6.35JOD |
6DYM | 7.62JOD |
7DYM | 8.89JOD |
8DYM | 10.16JOD |
9DYM | 11.44JOD |
10DYM | 12.71JOD |
100DYM | 127.12JOD |
500DYM | 635.61JOD |
1000DYM | 1,271.23JOD |
5000DYM | 6,356.18JOD |
10000DYM | 12,712.37JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang DYM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 0.7866DYM |
2JOD | 1.57DYM |
3JOD | 2.35DYM |
4JOD | 3.14DYM |
5JOD | 3.93DYM |
6JOD | 4.71DYM |
7JOD | 5.50DYM |
8JOD | 6.29DYM |
9JOD | 7.07DYM |
10JOD | 7.86DYM |
1000JOD | 786.63DYM |
5000JOD | 3,933.17DYM |
10000JOD | 7,866.35DYM |
50000JOD | 39,331.76DYM |
100000JOD | 78,663.53DYM |
Chuyển đổi Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
DYM chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
DYM chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
DYM chuyển đổi sang CUP | $43.03 CUP |
DYM chuyển đổi sang CVE | Esc181.63 CVE |
DYM chuyển đổi sang FJD | $4.01 FJD |
DYM chuyển đổi sang FKP | £1.40 FKP |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang GGP | £1.40 GGP |
DYM chuyển đổi sang GMD | D117.61 GMD |
DYM chuyển đổi sang GNF | GFr15362.11 GNF |
DYM chuyển đổi sang GTQ | Q13.93 GTQ |
DYM chuyển đổi sang HNL | L44.30 HNL |
DYM chuyển đổi sang HTG | G238.05 HTG |
DYM chuyển đổi sang IMP | £1.40 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.46 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01119 |
ETH | 0.2769 |
FIDA | 2,127.99 |
SOL | 4.80 |
PEPE | 87,301,141.09 |
CAT | 17,948,147.65 |
CATI | 772.33 |
POPCAT | 789.18 |
TAO | 1.73 |
FTN | 306.67 |
ZBU | 148.46 |
SUI | 471.11 |
USBT | 786.28 |
UXLINK | 1,074.86 |
Cách đổi từ Dymension sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.