Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension tính bằng Brunei Dollar (BND) là $2.38. Với 160,467,952.00 DYM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dymension tính bằng BND hiện là $515,171,795.28. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dymension ở BND đã giảm $-0.1914, mức giảm -7.48%. Trong lịch sử, Dymension tính bằng BND đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $11.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dymension tính bằng BND được ghi nhận là $1.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi DYM sang BND
Giao dịch Dymension
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DYM/USDT Spot | $ 1.76 | -8.25% | |
DYM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.76 | -8.53% |
Bảng chuyển đổi Dymension sang Brunei Dollar
Bảng chuyển đổi DYM sang BND
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DYM | 2.38BND |
2DYM | 4.76BND |
3DYM | 7.14BND |
4DYM | 9.52BND |
5DYM | 11.90BND |
6DYM | 14.28BND |
7DYM | 16.66BND |
8DYM | 19.04BND |
9DYM | 21.42BND |
10DYM | 23.81BND |
100DYM | 238.10BND |
500DYM | 1,190.54BND |
1000DYM | 2,381.09BND |
5000DYM | 11,905.48BND |
10000DYM | 23,810.97BND |
Bảng chuyển đổi BND sang DYM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BND | 0.4199DYM |
2BND | 0.8399DYM |
3BND | 1.25DYM |
4BND | 1.67DYM |
5BND | 2.09DYM |
6BND | 2.51DYM |
7BND | 2.93DYM |
8BND | 3.35DYM |
9BND | 3.77DYM |
10BND | 4.19DYM |
1000BND | 419.97DYM |
5000BND | 2,099.87DYM |
10000BND | 4,199.74DYM |
50000BND | 20,998.71DYM |
100000BND | 41,997.43DYM |
Chuyển đổi Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang BDT | ৳207.38 BDT |
DYM chuyển đổi sang HUF | Ft633.64 HUF |
DYM chuyển đổi sang NOK | kr18.48 NOK |
DYM chuyển đổi sang MAD | د.م.17.58 MAD |
DYM chuyển đổi sang BTN | Nu.146.77 BTN |
DYM chuyển đổi sang BGN | лв3.17 BGN |
DYM chuyển đổi sang KES | KSh230.50 KES |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
DYM chuyển đổi sang MXN | $31.16 MXN |
DYM chuyển đổi sang COP | $6795.64 COP |
DYM chuyển đổi sang ILS | ₪6.46 ILS |
DYM chuyển đổi sang CLP | $1622.12 CLP |
DYM chuyển đổi sang NPR | रू234.84 NPR |
DYM chuyển đổi sang GEL | ₾4.93 GEL |
DYM chuyển đổi sang TND | د.ت5.49 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BND
- ETH chuyển đổi sang BND
- USDT chuyển đổi sang BND
- BNB chuyển đổi sang BND
- SOL chuyển đổi sang BND
- USDC chuyển đổi sang BND
- XRP chuyển đổi sang BND
- STETH chuyển đổi sang BND
- SMART chuyển đổi sang BND
- DOGE chuyển đổi sang BND
- TON chuyển đổi sang BND
- TRX chuyển đổi sang BND
- ADA chuyển đổi sang BND
- AVAX chuyển đổi sang BND
- WBTC chuyển đổi sang BND
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.90 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005906 |
ETH | 0.1462 |
FIDA | 1,105.32 |
SOL | 2.53 |
PEPE | 45,912,758.54 |
CAT | 9,504,994.25 |
CATI | 391.42 |
POPCAT | 417.60 |
FTN | 162.91 |
ZBU | 78.05 |
TAO | 0.9192 |
USBT | 410.03 |
BABYDOGE | 186,791,593,581.80 |
SUI | 251.26 |
Cách đổi từ Dymension sang Brunei Dollar
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Brunei Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brunei Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại bằng Brunei Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.