DeXe Thị trường hôm nay
DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeXe tính bằng Iraqi Dinar (IQD) là ع.د11,213.60. Với 57,103,200.00 DEXE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của DeXe trong IQD ở mức ع.د838,738,182,970,924.73. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của DeXe tính bằng IQD đã tăng theo ع.د53.70, mức tăng +0.54%. Trong lịch sử,DeXe tính bằng IQD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ع.د42,412.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của DeXe tính bằng IQD được ghi nhận là ع.د879.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi DEXE sang IQD
Giao dịch DeXe
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DEXE/USDT Spot | $ 8.56 | +0.86% | |
DEXE/ETH Spot | $ 0.003345 | -2.50% |
Bảng chuyển đổi DeXe sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi DEXE sang IQD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DEXE | 11,213.60IQD |
2DEXE | 22,427.20IQD |
3DEXE | 33,640.81IQD |
4DEXE | 44,854.41IQD |
5DEXE | 56,068.02IQD |
6DEXE | 67,281.62IQD |
7DEXE | 78,495.23IQD |
8DEXE | 89,708.83IQD |
9DEXE | 100,922.44IQD |
10DEXE | 112,136.04IQD |
100DEXE | 1,121,360.44IQD |
500DEXE | 5,606,802.22IQD |
1000DEXE | 11,213,604.44IQD |
5000DEXE | 56,068,022.23IQD |
10000DEXE | 112,136,044.47IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang DEXE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IQD | 0.00008917DEXE |
2IQD | 0.0001783DEXE |
3IQD | 0.0002675DEXE |
4IQD | 0.0003567DEXE |
5IQD | 0.0004458DEXE |
6IQD | 0.000535DEXE |
7IQD | 0.0006242DEXE |
8IQD | 0.0007134DEXE |
9IQD | 0.0008025DEXE |
10IQD | 0.0008917DEXE |
10000000IQD | 891.77DEXE |
50000000IQD | 4,458.86DEXE |
100000000IQD | 8,917.73DEXE |
500000000IQD | 44,588.69DEXE |
1000000000IQD | 89,177.39DEXE |
Chuyển đổi DeXe phổ biến
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang USD | $8.56 USD |
DEXE chuyển đổi sang EUR | €7.87 EUR |
DEXE chuyển đổi sang INR | ₹711.58 INR |
DEXE chuyển đổi sang IDR | Rp138981.99 IDR |
DEXE chuyển đổi sang CAD | $11.67 CAD |
DEXE chuyển đổi sang GBP | £6.69 GBP |
DEXE chuyển đổi sang THB | ฿314.11 THB |
DeXe | 1 DEXE |
---|---|
DEXE chuyển đổi sang RUB | ₽764.69 RUB |
DEXE chuyển đổi sang BRL | R$44.94 BRL |
DEXE chuyển đổi sang AED | د.إ31.44 AED |
DEXE chuyển đổi sang TRY | ₺275.47 TRY |
DEXE chuyển đổi sang CNY | ¥62.03 CNY |
DEXE chuyển đổi sang JPY | ¥1337.88 JPY |
DEXE chuyển đổi sang HKD | $66.95 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang IQD
- ETH chuyển đổi sang IQD
- USDT chuyển đổi sang IQD
- BNB chuyển đổi sang IQD
- SOL chuyển đổi sang IQD
- USDC chuyển đổi sang IQD
- XRP chuyển đổi sang IQD
- STETH chuyển đổi sang IQD
- SMART chuyển đổi sang IQD
- DOGE chuyển đổi sang IQD
- TON chuyển đổi sang IQD
- TRX chuyển đổi sang IQD
- ADA chuyển đổi sang IQD
- AVAX chuyển đổi sang IQD
- WBTC chuyển đổi sang IQD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04522 |
USDT | 0.3817 |
BTC | 0.000006066 |
ETH | 0.00015 |
FIDA | 1.15 |
SOL | 0.002604 |
PEPE | 47,330.91 |
CAT | 9,746.05 |
CATI | 0.4143 |
POPCAT | 0.4255 |
TAO | 0.0009381 |
FTN | 0.1664 |
ZBU | 0.08037 |
SUI | 0.2548 |
USBT | 0.4237 |
UXLINK | 0.5826 |
Cách đổi từ DeXe sang Iraqi Dinar
Nhập số lượng DEXE của bạn
Nhập số lượng DEXE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.