Dash Thị trường hôm nay
Dash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dash tính bằng Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.172.33. Với 11,956,000.00 DASH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dash trong BOB ở mức Bs.14,265,509,480.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dash tính bằng BOB đã tăng theo Bs.2.28, mức tăng +1.04%. Trong lịch sử,Dash tính bằng BOB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.10,341.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dash tính bằng BOB được ghi nhận là Bs.1.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi DASH sang BOB
Giao dịch Dash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DASH/USDT Spot | $ 24.89 | -0.4% | |
DASH/BTC Spot | $ 0.000396 | -0.75% | |
DASH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 24.89 | -0.52% |
Bảng chuyển đổi Dash sang Bolivian Boliviano
Bảng chuyển đổi DASH sang BOB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DASH | 172.33BOB |
2DASH | 344.66BOB |
3DASH | 516.99BOB |
4DASH | 689.32BOB |
5DASH | 861.65BOB |
6DASH | 1,033.98BOB |
7DASH | 1,206.31BOB |
8DASH | 1,378.64BOB |
9DASH | 1,550.97BOB |
10DASH | 1,723.30BOB |
100DASH | 17,233.08BOB |
500DASH | 86,165.44BOB |
1000DASH | 172,330.89BOB |
5000DASH | 861,654.46BOB |
10000DASH | 1,723,308.93BOB |
Bảng chuyển đổi BOB sang DASH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BOB | 0.005802DASH |
2BOB | 0.0116DASH |
3BOB | 0.0174DASH |
4BOB | 0.02321DASH |
5BOB | 0.02901DASH |
6BOB | 0.03481DASH |
7BOB | 0.04061DASH |
8BOB | 0.04642DASH |
9BOB | 0.05222DASH |
10BOB | 0.05802DASH |
100000BOB | 580.27DASH |
500000BOB | 2,901.39DASH |
1000000BOB | 5,802.79DASH |
5000000BOB | 29,013.95DASH |
10000000BOB | 58,027.90DASH |
Chuyển đổi Dash phổ biến
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang KRW | ₩34177.64 KRW |
DASH chuyển đổi sang UAH | ₴1006.55 UAH |
DASH chuyển đổi sang TWD | NT$804.64 TWD |
DASH chuyển đổi sang PKR | ₨6928.50 PKR |
DASH chuyển đổi sang PHP | ₱1460.65 PHP |
DASH chuyển đổi sang AUD | $37.27 AUD |
DASH chuyển đổi sang CZK | Kč565.09 CZK |
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang MYR | RM117.11 MYR |
DASH chuyển đổi sang PLN | zł97.80 PLN |
DASH chuyển đổi sang SEK | kr259.37 SEK |
DASH chuyển đổi sang ZAR | R461.26 ZAR |
DASH chuyển đổi sang LKR | Rs7506.40 LKR |
DASH chuyển đổi sang SGD | $33.55 SGD |
DASH chuyển đổi sang NZD | $40.30 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BOB
- ETH chuyển đổi sang BOB
- USDT chuyển đổi sang BOB
- BNB chuyển đổi sang BOB
- SOL chuyển đổi sang BOB
- USDC chuyển đổi sang BOB
- XRP chuyển đổi sang BOB
- STETH chuyển đổi sang BOB
- SMART chuyển đổi sang BOB
- DOGE chuyển đổi sang BOB
- TON chuyển đổi sang BOB
- TRX chuyển đổi sang BOB
- ADA chuyển đổi sang BOB
- AVAX chuyển đổi sang BOB
- WBTC chuyển đổi sang BOB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.51 |
USDT | 72.21 |
BTC | 0.001138 |
ETH | 0.02839 |
FIDA | 214.92 |
SOL | 0.4798 |
PEPE | 8,812,168.73 |
POPCAT | 77.42 |
CAT | 1,858,786.71 |
USBT | 73.04 |
FTN | 31.72 |
BABYDOGE | 33,859,584,962.10 |
TAO | 0.1701 |
REEF | 16,873.62 |
TURBO | 12,337.81 |
MEW | 12,997.79 |
Cách đổi từ Dash sang Bolivian Boliviano
Nhập số lượng DASH của bạn
Nhập số lượng DASH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bolivian Boliviano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bolivian Boliviano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dash hiện tại bằng Bolivian Boliviano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dash.