Dash Thị trường hôm nay
Dash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dash tính bằng Burundian Franc (BIF) là FBu71,840.28. Với 11,956,000.00 DASH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Dash trong BIF ở mức FBu2,457,396,620,372,541.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Dash tính bằng BIF đã tăng theo FBu944.13, mức tăng +1.04%. Trong lịch sử,Dash tính bằng BIF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FBu4,273,195.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Dash tính bằng BIF được ghi nhận là FBu611.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi DASH sang BIF
Giao dịch Dash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
DASH/USDT Spot | $ 25.11 | +0.48% | |
DASH/BTC Spot | $ 0.000396 | -0.75% | |
DASH/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 25.04 | +0.08% |
Bảng chuyển đổi Dash sang Burundian Franc
Bảng chuyển đổi DASH sang BIF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DASH | 71,840.28BIF |
2DASH | 143,680.56BIF |
3DASH | 215,520.84BIF |
4DASH | 287,361.13BIF |
5DASH | 359,201.41BIF |
6DASH | 431,041.69BIF |
7DASH | 502,881.97BIF |
8DASH | 574,722.26BIF |
9DASH | 646,562.54BIF |
10DASH | 718,402.82BIF |
100DASH | 7,184,028.25BIF |
500DASH | 35,920,141.25BIF |
1000DASH | 71,840,282.50BIF |
5000DASH | 359,201,412.54BIF |
10000DASH | 718,402,825.08BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang DASH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BIF | 0.00001391DASH |
2BIF | 0.00002783DASH |
3BIF | 0.00004175DASH |
4BIF | 0.00005567DASH |
5BIF | 0.00006959DASH |
6BIF | 0.00008351DASH |
7BIF | 0.00009743DASH |
8BIF | 0.0001113DASH |
9BIF | 0.0001252DASH |
10BIF | 0.0001391DASH |
10000000BIF | 139.19DASH |
50000000BIF | 695.98DASH |
100000000BIF | 1,391.97DASH |
500000000BIF | 6,959.88DASH |
1000000000BIF | 13,919.76DASH |
Chuyển đổi Dash phổ biến
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang KRW | ₩34521.07 KRW |
DASH chuyển đổi sang UAH | ₴1016.66 UAH |
DASH chuyển đổi sang TWD | NT$812.73 TWD |
DASH chuyển đổi sang PKR | ₨6998.12 PKR |
DASH chuyển đổi sang PHP | ₱1475.33 PHP |
DASH chuyển đổi sang AUD | $37.64 AUD |
DASH chuyển đổi sang CZK | Kč570.77 CZK |
Dash | 1 DASH |
---|---|
DASH chuyển đổi sang MYR | RM118.28 MYR |
DASH chuyển đổi sang PLN | zł98.78 PLN |
DASH chuyển đổi sang SEK | kr261.98 SEK |
DASH chuyển đổi sang ZAR | R465.89 ZAR |
DASH chuyển đổi sang LKR | Rs7581.83 LKR |
DASH chuyển đổi sang SGD | $33.88 SGD |
DASH chuyển đổi sang NZD | $40.70 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BIF
- ETH chuyển đổi sang BIF
- USDT chuyển đổi sang BIF
- BNB chuyển đổi sang BIF
- SOL chuyển đổi sang BIF
- USDC chuyển đổi sang BIF
- XRP chuyển đổi sang BIF
- STETH chuyển đổi sang BIF
- SMART chuyển đổi sang BIF
- DOGE chuyển đổi sang BIF
- TON chuyển đổi sang BIF
- TRX chuyển đổi sang BIF
- ADA chuyển đổi sang BIF
- AVAX chuyển đổi sang BIF
- WBTC chuyển đổi sang BIF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02048 |
USDT | 0.1747 |
BTC | 0.000002754 |
ETH | 0.00006875 |
FIDA | 0.5344 |
SOL | 0.001162 |
PEPE | 21,367.24 |
POPCAT | 0.1864 |
CAT | 4,564.66 |
USBT | 0.1942 |
FTN | 0.07676 |
BABYDOGE | 81,013,663.90 |
TAO | 0.000417 |
REEF | 42.03 |
TURBO | 29.80 |
MEW | 31.18 |
Cách đổi từ Dash sang Burundian Franc
Nhập số lượng DASH của bạn
Nhập số lượng DASH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Burundian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dash hiện tại bằng Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dash.