ConstitutionDAO Thị trường hôm nay
ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.6676. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO trong NOK ở mức kr35,400,742,326.19. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO tính bằng NOK đã tăng theo kr-0.0005232, mức tăng +0.09%. Trong lịch sử,ConstitutionDAO tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1.93. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.009622.
Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang NOK
Giao dịch ConstitutionDAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PEOPLE/USDT Spot | $ 0.06398 | +1.53% | |
PEOPLE/USDC Spot | $ 0.06367 | +1.64% | |
PEOPLE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06393 | +2.29% |
Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PEOPLE sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PEOPLE | 0.66NOK |
2PEOPLE | 1.33NOK |
3PEOPLE | 2.00NOK |
4PEOPLE | 2.67NOK |
5PEOPLE | 3.33NOK |
6PEOPLE | 4.00NOK |
7PEOPLE | 4.67NOK |
8PEOPLE | 5.34NOK |
9PEOPLE | 6.00NOK |
10PEOPLE | 6.67NOK |
1000PEOPLE | 667.61NOK |
5000PEOPLE | 3,338.06NOK |
10000PEOPLE | 6,676.13NOK |
50000PEOPLE | 33,380.66NOK |
100000PEOPLE | 66,761.33NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PEOPLE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 1.49PEOPLE |
2NOK | 2.99PEOPLE |
3NOK | 4.49PEOPLE |
4NOK | 5.99PEOPLE |
5NOK | 7.48PEOPLE |
6NOK | 8.98PEOPLE |
7NOK | 10.48PEOPLE |
8NOK | 11.98PEOPLE |
9NOK | 13.48PEOPLE |
10NOK | 14.97PEOPLE |
100NOK | 149.78PEOPLE |
500NOK | 748.93PEOPLE |
1000NOK | 1,497.87PEOPLE |
5000NOK | 7,489.36PEOPLE |
10000NOK | 14,978.72PEOPLE |
Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến
ConstitutionDAO | 1 PEOPLE |
---|---|
PEOPLE chuyển đổi sang KHR | ៛259.75 KHR |
PEOPLE chuyển đổi sang SLL | Le1430.36 SLL |
PEOPLE chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
PEOPLE chuyển đổi sang TOP | T$0.15 TOP |
PEOPLE chuyển đổi sang VES | Bs.S2.32 VES |
PEOPLE chuyển đổi sang YER | ﷼15.90 YER |
PEOPLE chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
ConstitutionDAO | 1 PEOPLE |
---|---|
PEOPLE chuyển đổi sang AFN | ؋4.53 AFN |
PEOPLE chuyển đổi sang ANG | ƒ0.11 ANG |
PEOPLE chuyển đổi sang AWG | ƒ0.11 AWG |
PEOPLE chuyển đổi sang BIF | FBu181.85 BIF |
PEOPLE chuyển đổi sang BMD | $0.06 BMD |
PEOPLE chuyển đổi sang BOB | Bs.0.44 BOB |
PEOPLE chuyển đổi sang CDF | FC175.87 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.64 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007543 |
ETH | 0.01867 |
FIDA | 140.01 |
SOL | 0.3206 |
PEPE | 5,849,002.99 |
CAT | 1,246,598.90 |
POPCAT | 51.76 |
FTN | 20.79 |
TURBO | 8,063.50 |
USBT | 49.69 |
BABYDOGE | 22,966,376,550.43 |
TAO | 0.1146 |
CATI | 44.40 |
MEW | 8,786.95 |
Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Norwegian Krone
Nhập số lượng PEOPLE của bạn
Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.