ConstitutionDAO Thị trường hôm nay
ConstitutionDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ConstitutionDAO tính bằng Afghan Afghani (AFN) là ؋4.48. Với 5,066,580,000.00 PEOPLE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ConstitutionDAO tính bằng AFN hiện là ؋1,621,111,727,202.22. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ConstitutionDAO ở AFN đã giảm ؋-0.1233, mức giảm -2.68%. Trong lịch sử, ConstitutionDAO tính bằng AFN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ؋13.19. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ConstitutionDAO tính bằng AFN được ghi nhận là ؋0.06554.
Biểu đồ giá chuyển đổi PEOPLE sang AFN
Giao dịch ConstitutionDAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
PEOPLE/USDT Spot | $ 0.06307 | -2.09% | |
PEOPLE/USDC Spot | $ 0.06318 | -2.07% | |
PEOPLE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06307 | -1.94% |
Bảng chuyển đổi ConstitutionDAO sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi PEOPLE sang AFN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PEOPLE | 4.48AFN |
2PEOPLE | 8.97AFN |
3PEOPLE | 13.46AFN |
4PEOPLE | 17.95AFN |
5PEOPLE | 22.43AFN |
6PEOPLE | 26.92AFN |
7PEOPLE | 31.41AFN |
8PEOPLE | 35.90AFN |
9PEOPLE | 40.39AFN |
10PEOPLE | 44.87AFN |
100PEOPLE | 448.79AFN |
500PEOPLE | 2,243.96AFN |
1000PEOPLE | 4,487.93AFN |
5000PEOPLE | 22,439.69AFN |
10000PEOPLE | 44,879.38AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang PEOPLE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AFN | 0.2228PEOPLE |
2AFN | 0.4456PEOPLE |
3AFN | 0.6684PEOPLE |
4AFN | 0.8912PEOPLE |
5AFN | 1.11PEOPLE |
6AFN | 1.33PEOPLE |
7AFN | 1.55PEOPLE |
8AFN | 1.78PEOPLE |
9AFN | 2.00PEOPLE |
10AFN | 2.22PEOPLE |
1000AFN | 222.81PEOPLE |
5000AFN | 1,114.09PEOPLE |
10000AFN | 2,228.19PEOPLE |
50000AFN | 11,140.97PEOPLE |
100000AFN | 22,281.94PEOPLE |
Chuyển đổi ConstitutionDAO phổ biến
ConstitutionDAO | 1 PEOPLE |
---|---|
PEOPLE chuyển đổi sang BDT | ৳7.38 BDT |
PEOPLE chuyển đổi sang HUF | Ft22.54 HUF |
PEOPLE chuyển đổi sang NOK | kr0.66 NOK |
PEOPLE chuyển đổi sang MAD | د.م.0.63 MAD |
PEOPLE chuyển đổi sang BTN | Nu.5.22 BTN |
PEOPLE chuyển đổi sang BGN | лв0.11 BGN |
PEOPLE chuyển đổi sang KES | KSh8.20 KES |
ConstitutionDAO | 1 PEOPLE |
---|---|
PEOPLE chuyển đổi sang MXN | $1.11 MXN |
PEOPLE chuyển đổi sang COP | $241.70 COP |
PEOPLE chuyển đổi sang ILS | ₪0.23 ILS |
PEOPLE chuyển đổi sang CLP | $57.69 CLP |
PEOPLE chuyển đổi sang NPR | रू8.35 NPR |
PEOPLE chuyển đổi sang GEL | ₾0.18 GEL |
PEOPLE chuyển đổi sang TND | د.ت0.20 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AFN
- ETH chuyển đổi sang AFN
- USDT chuyển đổi sang AFN
- BNB chuyển đổi sang AFN
- SOL chuyển đổi sang AFN
- USDC chuyển đổi sang AFN
- XRP chuyển đổi sang AFN
- STETH chuyển đổi sang AFN
- SMART chuyển đổi sang AFN
- DOGE chuyển đổi sang AFN
- TON chuyển đổi sang AFN
- TRX chuyển đổi sang AFN
- ADA chuyển đổi sang AFN
- AVAX chuyển đổi sang AFN
- WBTC chuyển đổi sang AFN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.8299 |
USDT | 7.01 |
BTC | 0.0001117 |
ETH | 0.002763 |
FIDA | 20.94 |
SOL | 0.04786 |
PEPE | 870,561.37 |
CAT | 180,150.07 |
POPCAT | 7.90 |
CATI | 7.03 |
FTN | 3.08 |
TAO | 0.01734 |
ZBU | 1.47 |
USBT | 7.69 |
BABYDOGE | 3,514,881,172.91 |
TURBO | 1,192.22 |
Cách đổi từ ConstitutionDAO sang Afghan Afghani
Nhập số lượng PEOPLE của bạn
Nhập số lượng PEOPLE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ConstitutionDAO hiện tại bằng Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ConstitutionDAO.