Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Sudanese Pound (SDG) là ج.س.20,317.76. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong SDG ở mức ج.س.80,985,593,033,422.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng SDG đã tăng theo ج.س.63.53, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng SDG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ج.س.413,226.27. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng SDG được ghi nhận là ج.س.11,681.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang SDG
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.77 | +0.92% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.63 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Sudanese Pound
Bảng chuyển đổi COMP sang SDG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 20,317.76SDG |
2COMP | 40,635.53SDG |
3COMP | 60,953.30SDG |
4COMP | 81,271.07SDG |
5COMP | 101,588.83SDG |
6COMP | 121,906.60SDG |
7COMP | 142,224.37SDG |
8COMP | 162,542.14SDG |
9COMP | 182,859.90SDG |
10COMP | 203,177.67SDG |
100COMP | 2,031,776.76SDG |
500COMP | 10,158,883.81SDG |
1000COMP | 20,317,767.63SDG |
5000COMP | 101,588,838.17SDG |
10000COMP | 203,177,676.35SDG |
Bảng chuyển đổi SDG sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SDG | 0.00004921COMP |
2SDG | 0.00009843COMP |
3SDG | 0.0001476COMP |
4SDG | 0.0001968COMP |
5SDG | 0.000246COMP |
6SDG | 0.0002953COMP |
7SDG | 0.0003445COMP |
8SDG | 0.0003937COMP |
9SDG | 0.0004429COMP |
10SDG | 0.0004921COMP |
10000000SDG | 492.18COMP |
50000000SDG | 2,460.90COMP |
100000000SDG | 4,921.80COMP |
500000000SDG | 24,609.00COMP |
1000000000SDG | 49,218.00COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BDT | ৳5257.43 BDT |
COMP chuyển đổi sang HUF | Ft16063.40 HUF |
COMP chuyển đổi sang NOK | kr468.55 NOK |
COMP chuyển đổi sang MAD | د.م.445.58 MAD |
COMP chuyển đổi sang BTN | Nu.3720.88 BTN |
COMP chuyển đổi sang BGN | лв80.48 BGN |
COMP chuyển đổi sang KES | KSh5843.42 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MXN | $789.85 MXN |
COMP chuyển đổi sang COP | $172276.71 COP |
COMP chuyển đổi sang ILS | ₪163.75 ILS |
COMP chuyển đổi sang CLP | $41122.43 CLP |
COMP chuyển đổi sang NPR | रू5953.42 NPR |
COMP chuyển đổi sang GEL | ₾124.97 GEL |
COMP chuyển đổi sang TND | د.ت139.15 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SDG
- ETH chuyển đổi sang SDG
- USDT chuyển đổi sang SDG
- BNB chuyển đổi sang SDG
- SOL chuyển đổi sang SDG
- USDC chuyển đổi sang SDG
- XRP chuyển đổi sang SDG
- STETH chuyển đổi sang SDG
- SMART chuyển đổi sang SDG
- DOGE chuyển đổi sang SDG
- TON chuyển đổi sang SDG
- TRX chuyển đổi sang SDG
- ADA chuyển đổi sang SDG
- AVAX chuyển đổi sang SDG
- WBTC chuyển đổi sang SDG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1305 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001749 |
ETH | 0.0004341 |
FIDA | 3.22 |
SOL | 0.007486 |
PEPE | 135,582.70 |
CAT | 28,663.65 |
POPCAT | 1.20 |
FTN | 0.4799 |
TURBO | 186.97 |
USBT | 1.09 |
BABYDOGE | 530,782,412.67 |
TAO | 0.00267 |
CATI | 1.03 |
MEW | 205.43 |
Cách đổi từ Compound sang Sudanese Pound
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Sudanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sudanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Sudanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.