Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Honduran Lempira (HNL) là L1,106.09. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong HNL ở mức L240,014,990,454.40. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng HNL đã tăng theo L3.45, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng HNL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L22,495.89. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng HNL được ghi nhận là L635.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang HNL
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.77 | +0.92% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.63 | +1.32% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi COMP sang HNL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 1,106.09HNL |
2COMP | 2,212.18HNL |
3COMP | 3,318.27HNL |
4COMP | 4,424.36HNL |
5COMP | 5,530.46HNL |
6COMP | 6,636.55HNL |
7COMP | 7,742.64HNL |
8COMP | 8,848.73HNL |
9COMP | 9,954.82HNL |
10COMP | 11,060.92HNL |
100COMP | 110,609.20HNL |
500COMP | 553,046.04HNL |
1000COMP | 1,106,092.09HNL |
5000COMP | 5,530,460.48HNL |
10000COMP | 11,060,920.97HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HNL | 0.000904COMP |
2HNL | 0.001808COMP |
3HNL | 0.002712COMP |
4HNL | 0.003616COMP |
5HNL | 0.00452COMP |
6HNL | 0.005424COMP |
7HNL | 0.006328COMP |
8HNL | 0.007232COMP |
9HNL | 0.008136COMP |
10HNL | 0.00904COMP |
1000000HNL | 904.08COMP |
5000000HNL | 4,520.41COMP |
10000000HNL | 9,040.83COMP |
50000000HNL | 45,204.19COMP |
100000000HNL | 90,408.38COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang KRW | ₩61555.47 KRW |
COMP chuyển đổi sang UAH | ₴1812.84 UAH |
COMP chuyển đổi sang TWD | NT$1449.20 TWD |
COMP chuyển đổi sang PKR | ₨12478.55 PKR |
COMP chuyển đổi sang PHP | ₱2630.70 PHP |
COMP chuyển đổi sang AUD | $67.12 AUD |
COMP chuyển đổi sang CZK | Kč1017.76 CZK |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MYR | RM210.92 MYR |
COMP chuyển đổi sang PLN | zł176.14 PLN |
COMP chuyển đổi sang SEK | kr467.14 SEK |
COMP chuyển đổi sang ZAR | R830.75 ZAR |
COMP chuyển đổi sang LKR | Rs13519.37 LKR |
COMP chuyển đổi sang SGD | $60.42 SGD |
COMP chuyển đổi sang NZD | $72.57 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HNL
- ETH chuyển đổi sang HNL
- USDT chuyển đổi sang HNL
- BNB chuyển đổi sang HNL
- SOL chuyển đổi sang HNL
- USDC chuyển đổi sang HNL
- XRP chuyển đổi sang HNL
- STETH chuyển đổi sang HNL
- SMART chuyển đổi sang HNL
- DOGE chuyển đổi sang HNL
- TON chuyển đổi sang HNL
- TRX chuyển đổi sang HNL
- ADA chuyển đổi sang HNL
- AVAX chuyển đổi sang HNL
- WBTC chuyển đổi sang HNL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 2.39 |
USDT | 20.23 |
BTC | 0.0003212 |
ETH | 0.007975 |
FIDA | 59.03 |
SOL | 0.1375 |
PEPE | 2,490,514.02 |
CAT | 526,521.76 |
POPCAT | 22.22 |
FTN | 8.81 |
TURBO | 3,434.52 |
USBT | 20.10 |
BABYDOGE | 9,749,923,857.82 |
TAO | 0.04906 |
CATI | 19.09 |
MEW | 3,773.61 |
Cách đổi từ Compound sang Honduran Lempira
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.