Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Guyanese Dollar (GYD) là $9,274.39. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound tính bằng GYD hiện là $17,053,376,478,655.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound ở GYD đã giảm $-146.54, mức giảm -1.04%. Trong lịch sử, Compound tính bằng GYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $190,625.46. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng GYD được ghi nhận là $5,388.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang GYD
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.30 | -1.04% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.26 | -1.34% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Guyanese Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang GYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 9,274.39GYD |
2COMP | 18,548.79GYD |
3COMP | 27,823.18GYD |
4COMP | 37,097.58GYD |
5COMP | 46,371.97GYD |
6COMP | 55,646.37GYD |
7COMP | 64,920.76GYD |
8COMP | 74,195.16GYD |
9COMP | 83,469.55GYD |
10COMP | 92,743.95GYD |
100COMP | 927,439.54GYD |
500COMP | 4,637,197.74GYD |
1000COMP | 9,274,395.49GYD |
5000COMP | 46,371,977.45GYD |
10000COMP | 92,743,954.90GYD |
Bảng chuyển đổi GYD sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GYD | 0.0001078COMP |
2GYD | 0.0002156COMP |
3GYD | 0.0003234COMP |
4GYD | 0.0004312COMP |
5GYD | 0.0005391COMP |
6GYD | 0.0006469COMP |
7GYD | 0.0007547COMP |
8GYD | 0.0008625COMP |
9GYD | 0.0009704COMP |
10GYD | 0.001078COMP |
1000000GYD | 107.82COMP |
5000000GYD | 539.11COMP |
10000000GYD | 1,078.23COMP |
50000000GYD | 5,391.18COMP |
100000000GYD | 10,782.37COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang KRW | ₩60854.89 KRW |
COMP chuyển đổi sang UAH | ₴1792.21 UAH |
COMP chuyển đổi sang TWD | NT$1432.70 TWD |
COMP chuyển đổi sang PKR | ₨12336.52 PKR |
COMP chuyển đổi sang PHP | ₱2600.76 PHP |
COMP chuyển đổi sang AUD | $66.35 AUD |
COMP chuyển đổi sang CZK | Kč1006.17 CZK |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MYR | RM208.52 MYR |
COMP chuyển đổi sang PLN | zł174.14 PLN |
COMP chuyển đổi sang SEK | kr461.82 SEK |
COMP chuyển đổi sang ZAR | R821.29 ZAR |
COMP chuyển đổi sang LKR | Rs13365.50 LKR |
COMP chuyển đổi sang SGD | $59.73 SGD |
COMP chuyển đổi sang NZD | $71.75 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GYD
- ETH chuyển đổi sang GYD
- USDT chuyển đổi sang GYD
- BNB chuyển đổi sang GYD
- SOL chuyển đổi sang GYD
- USDC chuyển đổi sang GYD
- XRP chuyển đổi sang GYD
- STETH chuyển đổi sang GYD
- SMART chuyển đổi sang GYD
- DOGE chuyển đổi sang GYD
- TON chuyển đổi sang GYD
- TRX chuyển đổi sang GYD
- ADA chuyển đổi sang GYD
- AVAX chuyển đổi sang GYD
- WBTC chuyển đổi sang GYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.2826 |
USDT | 2.38 |
BTC | 0.00003811 |
ETH | 0.0009423 |
FIDA | 7.17 |
SOL | 0.01631 |
PEPE | 296,020.80 |
CAT | 61,375.26 |
CATI | 2.54 |
POPCAT | 2.69 |
FTN | 1.05 |
ZBU | 0.5032 |
TAO | 0.005933 |
USBT | 2.63 |
BABYDOGE | 1,194,386,788.33 |
SUI | 1.61 |
Cách đổi từ Compound sang Guyanese Dollar
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guyanese Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guyanese Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Guyanese Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.