Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng British Pound (GBP) là £35.66. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong GBP ở mức £244,972,007.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng GBP đã tăng theo £0.2111, mức tăng +1.06%. Trong lịch sử,Compound tính bằng GBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £712.04. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng GBP được ghi nhận là £20.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang GBP
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 45.61 | +2.95% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 45.54 | +2.41% |
Bảng chuyển đổi Compound sang British Pound
Bảng chuyển đổi COMP sang GBP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 35.66GBP |
2COMP | 71.33GBP |
3COMP | 107.00GBP |
4COMP | 142.66GBP |
5COMP | 178.33GBP |
6COMP | 214.00GBP |
7COMP | 249.66GBP |
8COMP | 285.33GBP |
9COMP | 321.00GBP |
10COMP | 356.67GBP |
100COMP | 3,566.70GBP |
500COMP | 17,833.51GBP |
1000COMP | 35,667.02GBP |
5000COMP | 178,335.10GBP |
10000COMP | 356,670.20GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 0.02803COMP |
2GBP | 0.05607COMP |
3GBP | 0.08411COMP |
4GBP | 0.1121COMP |
5GBP | 0.1401COMP |
6GBP | 0.1682COMP |
7GBP | 0.1962COMP |
8GBP | 0.2242COMP |
9GBP | 0.2523COMP |
10GBP | 0.2803COMP |
10000GBP | 280.37COMP |
50000GBP | 1,401.85COMP |
100000GBP | 2,803.71COMP |
500000GBP | 14,018.55COMP |
1000000GBP | 28,037.10COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BDT | ৳5225.72 BDT |
COMP chuyển đổi sang HUF | Ft15966.52 HUF |
COMP chuyển đổi sang NOK | kr465.73 NOK |
COMP chuyển đổi sang MAD | د.م.442.90 MAD |
COMP chuyển đổi sang BTN | Nu.3698.44 BTN |
COMP chuyển đổi sang BGN | лв79.99 BGN |
COMP chuyển đổi sang KES | KSh5808.18 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MXN | $785.09 MXN |
COMP chuyển đổi sang COP | $171237.74 COP |
COMP chuyển đổi sang ILS | ₪162.76 ILS |
COMP chuyển đổi sang CLP | $40874.43 CLP |
COMP chuyển đổi sang NPR | रू5917.51 NPR |
COMP chuyển đổi sang GEL | ₾124.21 GEL |
COMP chuyển đổi sang TND | د.ت138.31 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GBP
- ETH chuyển đổi sang GBP
- USDT chuyển đổi sang GBP
- BNB chuyển đổi sang GBP
- SOL chuyển đổi sang GBP
- USDC chuyển đổi sang GBP
- XRP chuyển đổi sang GBP
- SMART chuyển đổi sang GBP
- STETH chuyển đổi sang GBP
- DOGE chuyển đổi sang GBP
- TON chuyển đổi sang GBP
- TRX chuyển đổi sang GBP
- ADA chuyển đổi sang GBP
- AVAX chuyển đổi sang GBP
- WBTC chuyển đổi sang GBP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 76.60 |
USDT | 639.38 |
BTC | 0.01 |
ETH | 0.2526 |
FIDA | 1,676.41 |
POPCAT | 702.46 |
PEPE | 77,285,892.57 |
MEW | 117,361.63 |
REEF | 153,124.38 |
TIA | 105.17 |
SOL | 4.39 |
USBT | 1,307.80 |
FTN | 278.28 |
BABYDOGE | 279,086,071,260.72 |
UXLINK | 949.48 |
CAT | 16,320,864.54 |
Cách đổi từ Compound sang British Pound
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.