Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound tính bằng Fijian Dollar (FJD) là $100.20. Với 8,783,000.00 COMP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Compound trong FJD ở mức $1,970,265,528.87. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Compound tính bằng FJD đã tăng theo $0.3134, mức tăng +0.31%. Trong lịch sử,Compound tính bằng FJD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $2,038.42. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Compound tính bằng FJD được ghi nhận là $57.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi COMP sang FJD
Giao dịch Compound
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
COMP/USDT Spot | $ 44.76 | +1.40% | |
COMP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 44.55 | +1.14% |
Bảng chuyển đổi Compound sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang FJD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1COMP | 100.20FJD |
2COMP | 200.40FJD |
3COMP | 300.61FJD |
4COMP | 400.81FJD |
5COMP | 501.02FJD |
6COMP | 601.22FJD |
7COMP | 701.42FJD |
8COMP | 801.63FJD |
9COMP | 901.83FJD |
10COMP | 1,002.04FJD |
100COMP | 10,020.42FJD |
500COMP | 50,102.10FJD |
1000COMP | 100,204.21FJD |
5000COMP | 501,021.06FJD |
10000COMP | 1,002,042.12FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang COMP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FJD | 0.009979COMP |
2FJD | 0.01995COMP |
3FJD | 0.02993COMP |
4FJD | 0.03991COMP |
5FJD | 0.04989COMP |
6FJD | 0.05987COMP |
7FJD | 0.06985COMP |
8FJD | 0.07983COMP |
9FJD | 0.08981COMP |
10FJD | 0.09979COMP |
100000FJD | 997.96COMP |
500000FJD | 4,989.81COMP |
1000000FJD | 9,979.62COMP |
5000000FJD | 49,898.10COMP |
10000000FJD | 99,796.20COMP |
Chuyển đổi Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang BDT | ৳5257.43 BDT |
COMP chuyển đổi sang HUF | Ft16063.40 HUF |
COMP chuyển đổi sang NOK | kr468.55 NOK |
COMP chuyển đổi sang MAD | د.م.445.58 MAD |
COMP chuyển đổi sang BTN | Nu.3720.88 BTN |
COMP chuyển đổi sang BGN | лв80.48 BGN |
COMP chuyển đổi sang KES | KSh5843.42 KES |
Compound | 1 COMP |
---|---|
COMP chuyển đổi sang MXN | $789.85 MXN |
COMP chuyển đổi sang COP | $172276.71 COP |
COMP chuyển đổi sang ILS | ₪163.75 ILS |
COMP chuyển đổi sang CLP | $41122.43 CLP |
COMP chuyển đổi sang NPR | रू5953.42 NPR |
COMP chuyển đổi sang GEL | ₾124.97 GEL |
COMP chuyển đổi sang TND | د.ت139.15 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FJD
- ETH chuyển đổi sang FJD
- USDT chuyển đổi sang FJD
- BNB chuyển đổi sang FJD
- SOL chuyển đổi sang FJD
- USDC chuyển đổi sang FJD
- XRP chuyển đổi sang FJD
- STETH chuyển đổi sang FJD
- SMART chuyển đổi sang FJD
- DOGE chuyển đổi sang FJD
- TON chuyển đổi sang FJD
- TRX chuyển đổi sang FJD
- ADA chuyển đổi sang FJD
- AVAX chuyển đổi sang FJD
- WBTC chuyển đổi sang FJD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 26.39 |
USDT | 223.34 |
BTC | 0.003533 |
ETH | 0.08757 |
FIDA | 665.50 |
SOL | 1.51 |
PEPE | 27,410,886.71 |
CAT | 5,856,664.61 |
POPCAT | 244.94 |
FTN | 97.98 |
TURBO | 37,575.94 |
USBT | 227.90 |
BABYDOGE | 106,857,999,590.84 |
TAO | 0.5385 |
CATI | 205.63 |
MEW | 41,475.19 |
Cách đổi từ Compound sang Fijian Dollar
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại bằng Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.